Kết quả DC United vs Colorado Rapids, 06h30 ngày 04/05

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

VĐQG Mỹ 2025 » vòng 5

  • DC United vs Colorado Rapids: Diễn biến chính

  • DC United vs Colorado Rapids: Đội hình chính và dự bị

  • DC United3-4-3
    13
    Luis Barraza
    4
    Matti Peltola
    5
    Lukas MacNaughton
    12
    William Conner Antley
    28
    David Schnegg
    6
    Boris Enow Takang
    23
    Brandon Servania
    22
    Aaron Herrera
    77
    Hosei Kijima
    20
    Christian Benteke
    8
    Jared Stroud
    77
    Darren Yapi
    9
    Rafael Navarro Leal
    91
    Kevin Cabral
    8
    Oliver Larraz
    12
    Joshua Atencio
    10
    Djordje Mihailovic
    4
    Reginald Jacob Cannon
    5
    Andreas Maxso
    6
    Chidozie Awaziem
    99
    Jackson Travis
    1
    Zackary Steffen
    Colorado Rapids4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 14Dominique Badji
    16Garrison Tubbs
    18Derek Dodson
    17Jacob Murrell
    44Rida Zouhir
    11Randall Leal
    99Fidel Barajas
    1Jun-hong Kim
    19Hakim Karamoko
    Connor Ronan 20
    Wayne Frederick 13
    Sam Vines 3
    Theodore Ku-Dipietro 21
    Kimani Stewart Baynes 27
    Keegan Rosenberry 2
    Ian Murphy 19
    Nicholas Defreitas-Hansen 41
    Sam Bassett 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Troy Lesesne
    Chris Armas
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • DC United vs Colorado Rapids: Số liệu thống kê

  • DC United
    Colorado Rapids
  • 3
    Tổng cú sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút Phạt
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81
    Số đường chuyền
    71
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    69%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạm lỗi
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Đánh đầu
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Đánh đầu thành công
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Rê bóng thành công
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Đánh chặn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Ném biên
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản phá thành công
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thử thách
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Long pass
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Pha tấn công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Tấn công nguy hiểm
    5
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Mỹ 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Philadelphia Union 16 10 3 3 32 18 14 33 T H T T H T
2 FC Cincinnati 16 9 3 4 24 22 2 30 B T T H B H
3 Nashville 16 8 4 4 28 19 9 28 H T T H T H
4 Columbus Crew 16 7 7 2 26 19 7 28 T H H H B H
5 Orlando City 16 7 6 3 30 19 11 27 H H T T T B
6 Inter Miami CF 15 7 5 3 31 26 5 26 T B H B H T
7 New York Red Bulls 16 7 3 6 26 19 7 24 B T B B T T
8 New York City FC 16 7 3 6 18 18 0 24 T B H T T B
9 Charlotte FC 16 7 1 8 26 27 -1 22 B B B B T B
10 New England Revolution 14 5 5 4 16 14 2 20 T T H H H H
11 Chicago Fire 14 5 4 5 25 27 -2 19 B B H T T B
12 Atlanta United 16 4 5 7 21 28 -7 17 H B H B T T
13 DC United 16 3 6 7 14 28 -14 15 T B H H B H
14 Toronto FC 16 3 4 9 18 22 -4 13 B T B T B B
15 Montreal Impact 16 1 5 10 12 29 -17 8 B T H B H B
1 Vancouver Whitecaps 15 9 5 1 27 12 15 32 T T H H T H
2 San Diego FC 16 8 3 5 27 18 9 27 T T T H T B
3 Minnesota United FC 16 7 6 3 23 14 9 27 T T B T H H
4 Seattle Sounders 16 7 5 4 23 19 4 26 T T B H T T
5 Portland Timbers 16 7 5 4 25 22 3 26 B T H H B T
6 Los Angeles FC 15 6 5 4 27 22 5 23 H T H T H H
7 San Jose Earthquakes 16 6 4 6 33 26 7 22 T T H H H T
8 Colorado Rapids 16 6 4 6 18 22 -4 22 B B B T T B
9 Houston Dynamo 16 5 5 6 21 22 -1 20 B B T T H T
10 Austin FC 16 5 5 6 11 18 -7 20 B B H H H H
11 FC Dallas 15 4 5 6 18 26 -8 17 T B H B B H
12 Real Salt Lake 16 4 3 9 16 23 -7 15 B H H B B H
13 Sporting Kansas City 15 3 4 8 22 27 -5 13 B T B H H H
14 St. Louis City 15 2 5 8 11 20 -9 11 H B B H B B
15 Los Angeles Galaxy 16 0 4 12 13 36 -23 4 B B B H B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs