Kết quả DC United vs Colorado Rapids, 06h30 ngày 04/05
Kết quả DC United vs Colorado Rapids
Đối đầu DC United vs Colorado Rapids
Phong độ DC United gần đây
Phong độ Colorado Rapids gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/05/202506:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.99+0.5
0.87O 3
0.89U 3
0.951
1.95X
3.802
3.30Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.80O 0.5
0.25U 0.5
2.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu DC United vs Colorado Rapids
-
Sân vận động: Audi Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 5
-
DC United vs Colorado Rapids: Diễn biến chính
-
DC United vs Colorado Rapids: Đội hình chính và dự bị
-
DC United3-4-313Luis Barraza4Matti Peltola5Lukas MacNaughton12William Conner Antley28David Schnegg6Boris Enow Takang23Brandon Servania22Aaron Herrera77Hosei Kijima20Christian Benteke8Jared Stroud77Darren Yapi9Rafael Navarro Leal91Kevin Cabral8Oliver Larraz12Joshua Atencio10Djordje Mihailovic4Reginald Jacob Cannon5Andreas Maxso6Chidozie Awaziem99Jackson Travis1Zackary Steffen
- Đội hình dự bị
-
14Dominique Badji16Garrison Tubbs18Derek Dodson17Jacob Murrell44Rida Zouhir11Randall Leal99Fidel Barajas1Jun-hong Kim19Hakim KaramokoConnor Ronan 20Wayne Frederick 13Sam Vines 3Theodore Ku-Dipietro 21Kimani Stewart Baynes 27Keegan Rosenberry 2Ian Murphy 19Nicholas Defreitas-Hansen 41Sam Bassett 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Troy LesesneChris Armas
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
DC United vs Colorado Rapids: Số liệu thống kê
-
DC UnitedColorado Rapids
-
3Tổng cú sút2
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút Phạt1
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
nbsp;nbsp;
-
81Số đường chuyền71
-
nbsp;nbsp;
-
84%Chuyền chính xác69%
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạm lỗi1
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
1Đánh đầu3
-
nbsp;nbsp;
-
1Đánh đầu thành công1
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
2Rê bóng thành công3
-
nbsp;nbsp;
-
1Đánh chặn0
-
nbsp;nbsp;
-
2Ném biên8
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản phá thành công3
-
nbsp;nbsp;
-
2Thử thách3
-
nbsp;nbsp;
-
6Long pass2
-
nbsp;nbsp;
-
1Pha tấn công6
-
nbsp;nbsp;
-
1Tấn công nguy hiểm5
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cincinnati | 21 | 13 | 3 | 5 | 33 | 27 | 6 | 42 | H B T T T T |
2 | Nashville | 21 | 12 | 5 | 4 | 37 | 23 | 14 | 41 | H H T T T T |
3 | Philadelphia Union | 21 | 12 | 4 | 5 | 35 | 21 | 14 | 40 | T H T T B B |
4 | Columbus Crew | 20 | 10 | 7 | 3 | 33 | 26 | 7 | 37 | B H B T T T |
5 | Orlando City | 21 | 9 | 7 | 5 | 39 | 28 | 11 | 34 | B B T T B H |
6 | Inter Miami CF | 17 | 9 | 5 | 3 | 40 | 28 | 12 | 32 | H B H T T T |
7 | New York City FC | 20 | 9 | 4 | 7 | 27 | 22 | 5 | 31 | T B H T B T |
8 | New York Red Bulls | 21 | 8 | 6 | 7 | 33 | 25 | 8 | 30 | T T B H H H |
9 | Chicago Fire | 20 | 8 | 4 | 8 | 39 | 36 | 3 | 28 | T T B B T B |
10 | Charlotte FC | 21 | 8 | 2 | 11 | 34 | 36 | -2 | 26 | B T B B B H |
11 | New England Revolution | 19 | 6 | 6 | 7 | 25 | 23 | 2 | 24 | H T B B H B |
12 | DC United | 21 | 4 | 7 | 10 | 17 | 39 | -22 | 19 | H T B B B H |
13 | Atlanta United | 20 | 4 | 6 | 10 | 22 | 37 | -15 | 18 | T T B B B H |
14 | Toronto FC | 20 | 4 | 5 | 11 | 23 | 28 | -5 | 17 | B B B H T B |
15 | Montreal Impact | 21 | 3 | 5 | 13 | 18 | 40 | -22 | 14 | B B T B T B |
1 | San Diego FC | 21 | 12 | 3 | 6 | 44 | 29 | 15 | 39 | B T T T T B |
2 | Vancouver Whitecaps | 20 | 11 | 5 | 4 | 35 | 22 | 13 | 38 | H T B B T B |
3 | Minnesota United FC | 21 | 10 | 7 | 4 | 35 | 24 | 11 | 37 | H T B T H T |
4 | Portland Timbers | 20 | 9 | 6 | 5 | 30 | 28 | 2 | 33 | B T T H B T |
5 | Seattle Sounders | 19 | 8 | 5 | 6 | 27 | 25 | 2 | 29 | H T T B B T |
6 | San Jose Earthquakes | 21 | 7 | 7 | 7 | 41 | 33 | 8 | 28 | T B H T H H |
7 | Los Angeles FC | 17 | 7 | 5 | 5 | 30 | 24 | 6 | 26 | H T H H T B |
8 | Houston Dynamo | 21 | 7 | 5 | 9 | 29 | 34 | -5 | 26 | T B B B T T |
9 | Colorado Rapids | 21 | 7 | 5 | 9 | 24 | 30 | -6 | 26 | B B B T H B |
10 | Austin FC | 20 | 7 | 5 | 8 | 15 | 23 | -8 | 26 | H H B T T B |
11 | Sporting Kansas City | 21 | 6 | 5 | 10 | 33 | 38 | -5 | 23 | T B B T H T |
12 | Real Salt Lake | 20 | 6 | 4 | 10 | 22 | 28 | -6 | 22 | B H B T H T |
13 | FC Dallas | 20 | 5 | 6 | 9 | 27 | 37 | -10 | 21 | H H T B B B |
14 | St. Louis City | 21 | 3 | 6 | 12 | 21 | 34 | -13 | 15 | T B H B B B |
15 | Los Angeles Galaxy | 21 | 2 | 6 | 13 | 22 | 42 | -20 | 12 | B T H B H T |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs