Kết quả Viking vs Sarpsborg 08, 22h00 ngày 04/05
Kết quả Viking vs Sarpsborg 08
Đối đầu Viking vs Sarpsborg 08
Phong độ Viking gần đây
Phong độ Sarpsborg 08 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/05/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.86+0.5
1.04O 3.5
1.01U 3.5
0.851
1.85X
4.402
3.55Hiệp 1-0.25
0.99+0.25
0.91O 0.5
0.20U 0.5
3.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Viking vs Sarpsborg 08
-
Sân vận động: Viking Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Na Uy 2025 » vòng 5
-
Viking vs Sarpsborg 08: Diễn biến chính
-
23'Henrik Heggheim0-0
-
51'Joe Bell0-0
-
60'Simen Kvia-Egeskog nbsp;
Jakob Segadal Hansen nbsp;0-0 -
61'Christian Cappis nbsp;
Edvin Austbo nbsp;0-0 -
70'0-0nbsp;Peter Reinhardsen
nbsp;Eirik Wichne -
70'0-0nbsp;Alagie Sanyang
nbsp;Frederik Carstensen -
75'Herman Johan Haugen nbsp;
Henrik Heggheim nbsp;0-0 -
79'0-0nbsp;Magnar Odegaard
nbsp;Niklas Sandberg -
79'0-0nbsp;Mike Vestergaard
nbsp;Harald Nilsen Tangen -
85'0-0nbsp;Sveinn Aron Gudjohnsen
nbsp;Daniel Seland Karlsbakk -
85'Hilmir Rafn Mikaelsson nbsp;
Sander Svendsen nbsp;0-0 -
85'Viljar Helland Vevatne nbsp;
Jost Urbancic nbsp;0-0
-
Viking vs Sarpsborg 08: Đội hình chính và dự bị
-
Viking4-3-31Arild Ostbo23Jost Urbancic25Henrik Falchener21Anders Baertelsen5Henrik Heggheim7Sander Svendsen8Joe Bell33Jakob Segadal Hansen17Edvin Austbo20Peter Buch Christiansen10Zlatko Tripic11Daniel Seland Karlsbakk16Frederik Carstensen10Harald Nilsen Tangen27Sondre Holmlund Orjasaeter8Sander Christiansen6Aimar Sher32Eirik Wichne2Menno Koch30Franklin Tebo Uchenna23Niklas Sandberg1Mamour Ndiaye
- Đội hình dự bị
-
19Kristoffer Askildsen24Vetle Auklend27Christian Cappis31Niklas Fuglestad2Herman Johan Haugen30Thomas Kinn26Simen Kvia-Egeskog28Hilmir Rafn Mikaelsson3Viljar Helland VevatneCarljohan Eriksson 13Sveinn Aron Gudjohnsen 19Martin Haheim Elveseter 29Mohanad Jeahze 3Magnar Odegaard 5Peter Reinhardsen 20Alagie Sanyang 7Nikolai Skuseth 4Mike Vestergaard 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bjarte Lunde AarsheimStefan Billborn
- BXH VĐQG Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Viking vs Sarpsborg 08: Số liệu thống kê
-
VikingSarpsborg 08
-
12Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
nbsp;nbsp;
-
502Số đường chuyền361
-
nbsp;nbsp;
-
86%Chuyền chính xác81%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
4Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
8Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
21Ném biên19
-
nbsp;nbsp;
-
8Cản phá thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
19Long pass24
-
nbsp;nbsp;
-
104Pha tấn công78
-
nbsp;nbsp;
-
91Tấn công nguy hiểm36
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Na Uy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viking | 15 | 11 | 3 | 1 | 39 | 17 | 22 | 36 | T T T T H T |
2 | Brann | 14 | 8 | 3 | 3 | 24 | 21 | 3 | 27 | T B T B T H |
3 | Tromso IL | 12 | 8 | 1 | 3 | 21 | 15 | 6 | 25 | T T T T T T |
4 | Bodo Glimt | 12 | 7 | 2 | 3 | 27 | 11 | 16 | 23 | B T T B H T |
5 | Rosenborg | 14 | 6 | 5 | 3 | 15 | 14 | 1 | 23 | B T H B H B |
6 | Sandefjord | 13 | 7 | 0 | 6 | 22 | 18 | 4 | 21 | T B T B T B |
7 | Fredrikstad | 14 | 6 | 3 | 5 | 19 | 16 | 3 | 21 | B H B B H T |
8 | Sarpsborg 08 | 12 | 5 | 5 | 2 | 21 | 12 | 9 | 20 | H B H H T T |
9 | Kristiansund BK | 14 | 5 | 3 | 6 | 18 | 20 | -2 | 18 | T B B T H H |
10 | Valerenga | 13 | 4 | 3 | 6 | 17 | 19 | -2 | 15 | H T B B T H |
11 | Bryne | 12 | 4 | 3 | 5 | 18 | 21 | -3 | 15 | T T T H H H |
12 | Molde | 14 | 4 | 2 | 8 | 18 | 22 | -4 | 14 | T B T B B B |
13 | Ham-Kam | 12 | 3 | 4 | 5 | 13 | 22 | -9 | 13 | H T T B H H |
14 | KFUM Oslo | 12 | 3 | 3 | 6 | 16 | 19 | -3 | 12 | B B H T T H |
15 | Stromsgodset | 12 | 2 | 0 | 10 | 14 | 26 | -12 | 6 | B B B B B B |
16 | Haugesund | 13 | 0 | 2 | 11 | 5 | 34 | -29 | 2 | B B B B H B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation