Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Brann vs Sarpsborg 08, 23h00 ngày 16/5
Kết quả Brann vs Sarpsborg 08
Nhận định, Soi kèo Brann vs Sarpsborg, 23h00 ngày 16/5: Độc chiếm ngôi đầu
Đối đầu Brann vs Sarpsborg 08
Phong độ Brann gần đây
Phong độ Sarpsborg 08 gần đây
VĐQG Na Uy 2025: Brann vs Sarpsborg 08
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 16/5/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Brann vs Sarpsborg 08 trước đây
-
02/09/2024Brann1 - 3Sarpsborg 080 - 1L
-
20/07/2024Sarpsborg 081 - 1Brann0 - 0D
-
03/09/2023Brann1 - 0Sarpsborg 080 - 0W
-
13/05/2023Sarpsborg 082 - 1Brann2 - 0L
-
12/12/2021Brann2 - 1Sarpsborg 080 - 0W
-
13/06/2021Sarpsborg 080 - 0Brann0 - 0D
-
06/12/2020Brann1 - 1Sarpsborg 080 - 0D
-
03/07/2020Sarpsborg 080 - 1Brann0 - 1W
-
21/10/2019Sarpsborg 081 - 1Brann0 - 1D
-
17/02/2023Brann3 - 3Sarpsborg 082 - 3D
Thống kê thành tích đối đầu Brann vs Sarpsborg 08
- Thống kê lịch sử đối đầu Brann vs Sarpsborg 08: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brann vs Sarpsborg 08: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy | 9 | 3 | 4 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brann vs Sarpsborg 08: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brann (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Brann (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Brann thắng
Bại: là số trận Brann thua
Thắng: là số trận Brann thắng
Bại: là số trận Brann thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Brann và Sarpsborg 08 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viking | 8 | 5 | 2 | 1 | 25 | 13 | 12 | 17 | T T H T H T |
2 | Brann | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 10 | 4 | 16 | T T T T T H |
3 | Rosenborg | 7 | 4 | 3 | 0 | 9 | 2 | 7 | 15 | T T H H T H |
4 | Fredrikstad | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 2 | 7 | 13 | T B T T H T |
5 | Sandefjord | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 7 | 3 | 12 | B T B T T T |
6 | Sarpsborg 08 | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 5 | 7 | 11 | T H T B H T |
7 | Bodo Glimt | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 2 | 7 | 10 | T T H T |
8 | Kristiansund BK | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 13 | -3 | 10 | B T B H T B |
9 | Molde | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 | B B H H T T |
10 | Tromso IL | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 12 | -1 | 7 | T B B H B T |
11 | Valerenga | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 12 | -3 | 7 | H B B T B B |
12 | Stromsgodset | 6 | 2 | 0 | 4 | 12 | 10 | 2 | 6 | B T B B T B |
13 | KFUM Oslo | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 13 | -7 | 4 | T B B B H B |
14 | Ham-Kam | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 15 | -11 | 4 | T B B B H B |
15 | Bryne | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 13 | -7 | 3 | B B T B B B |
16 | Haugesund | 7 | 0 | 1 | 6 | 4 | 20 | -16 | 1 | B B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: