Kết quả FK Makhachkala vs Khimki, 18h00 ngày 06/04

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 23

  • FK Makhachkala vs Khimki: Diễn biến chính

  • 19'
    Soslan Kagermazov nbsp;
    Jan Dapo nbsp;
    0-0
  • 26'
    Egas dos Santos Cacintura (Assist:Gamid Agalarov) goalnbsp;
    1-0
  • 30'
    Mohammadjavad Hosseinnejad (Assist:Egas dos Santos Cacintura) goalnbsp;
    2-0
  • 45'
    Gamid Agalarov goalnbsp;
    3-0
  • 46'
    3-0
    nbsp;Allexandre Corredera Alardi
    nbsp;Butta Magomedov
  • 46'
    3-0
    nbsp;Ilya Berkovskiy
    nbsp;Reziuan Mirzov
  • 46'
    3-0
    nbsp;Aleksandr Rudenko
    nbsp;Zelimkhan Bakaev
  • 49'
    Idar Shumakhov
    3-0
  • 57'
    3-1
    goalnbsp;Anton Zabolotnyi (Assist:Petar Golubovic)
  • 62'
    Temirkan Sundukov
    3-1
  • 66'
    Abdulpasha Dzhabrailov nbsp;
    Houssem Mrezigue nbsp;
    3-1
  • 72'
    3-1
    nbsp;Boni Amian
    nbsp;Robert Andres Mejia Navarrete
  • 72'
    3-1
    nbsp;Ilya Sadygov
    nbsp;Giorgi Djikia
  • 77'
    Gamid Agalarov (Assist:Egas dos Santos Cacintura) goalnbsp;
    4-1
  • 81'
    Razhab Magomedov nbsp;
    Mohammadjavad Hosseinnejad nbsp;
    4-1
  • 81'
    Serder Serderov nbsp;
    Gamid Agalarov nbsp;
    4-1
  • 81'
    Mutalip Alibekov nbsp;
    Jimmy Tabidze nbsp;
    4-1
  • FK Makhachkala vs Khimki: Đội hình chính và dự bị

  • FK Makhachkala5-3-2
    39
    Magomedov Timur
    71
    Jan Dapo
    5
    Jimmy Tabidze
    4
    Idar Shumakhov
    70
    Valentin Paltsev
    77
    Temirkan Sundukov
    16
    Houssem Mrezigue
    47
    Nikita Glushkov
    10
    Mohammadjavad Hosseinnejad
    11
    Egas dos Santos Cacintura
    25
    Gamid Agalarov
    91
    Anton Zabolotnyi
    97
    Butta Magomedov
    18
    Zelimkhan Bakaev
    11
    Reziuan Mirzov
    22
    Robert Andres Mejia Navarrete
    32
    Lucas Gabriel Vera
    2
    Petar Golubovic
    14
    Giorgi Djikia
    25
    Aleksandr Filin
    5
    Danil Stepano
    87
    Nikita Kokarev
    Khimki4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 99Mutalip Alibekov
    13Soslan Kagermazov
    9Razhab Magomedov
    28Serder Serderov
    21Abdulpasha Dzhabrailov
    19Kirill Zinovich
    27David Volk
    54Ilya Kirsch
    53Shamil Gadzhiev
    96Kirill Pomeshkin
    22Mohamed Azzi
    43Ilyas Ahmedov
    Aleksandr Rudenko 9
    Ilya Sadygov 7
    Ilya Berkovskiy 17
    Allexandre Corredera Alardi 77
    Boni Amian 29
    Edilsom Borba De Aquino 99
    Kirill Kaplenko 55
    Igor Obukhov 96
    Stefan Melentijevic 6
    Dani Fernandez 72
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stanislav Cherchesov
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • FK Makhachkala vs Khimki: Số liệu thống kê

  • FK Makhachkala
    Khimki
  • 5
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 270
    Số đường chuyền
    426
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Chuyền chính xác
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Đánh đầu
    52
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Đánh đầu thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Long pass
    50
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63
    Pha tấn công
    79
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    48
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Krasnodar 30 20 7 3 59 23 36 67 T T T B T T
2 Zenit St. Petersburg 30 20 6 4 58 18 40 66 T H T T T T
3 CSKA Moscow 30 17 8 5 47 21 26 59 H T H T H T
4 Spartak Moscow 30 17 6 7 56 25 31 57 T B H B T T
5 Dynamo Moscow 30 16 8 6 61 35 26 56 T H T T T B
6 Lokomotiv Moscow 30 15 8 7 51 41 10 53 T H H T H T
7 Rubin Kazan 30 13 6 11 42 45 -3 45 B T B T B T
8 Rostov FK 30 10 9 11 41 43 -2 39 T H H B B H
9 Akron Togliatti 30 10 5 15 39 55 -16 35 B H T T B B
10 Krylya Sovetov 30 8 7 15 36 51 -15 31 H T B B B H
11 FK Makhachkala 30 6 11 13 27 35 -8 29 B B B B H H
12 Khimki 30 6 11 13 35 56 -21 29 B H H H T B
13 FK Nizhny Novgorod 30 7 6 17 27 54 -27 27 B T B T H B
14 Terek Grozny 30 4 13 13 27 48 -21 25 B B H B H B
15 Gazovik Orenburg 30 4 7 19 28 56 -28 19 T B H H B B
16 Fakel 30 2 12 16 14 42 -28 18 B B H B H H

Relegation Play-offs Relegation