Kết quả Rostov FK vs FC Krasnodar, 21h00 ngày 16/03

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoagrave;n Trả Cực Sốc 1,25%

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 21

  • Rostov FK vs FC Krasnodar: Diễn biến chính

  • 52'
    0-0
    Aleksandr Chernikov
  • 57'
    Aleksey Sutormin
    0-0
  • 66'
    Mohammad Mohebi Goal cancelled
    0-0
  • 67'
    0-0
    nbsp;Moses David Cobnan
    nbsp;Joao Pedro Fortes Bachiessa
  • 73'
    Maksim Osipenko
    0-0
  • 74'
    0-0
    Moses David Cobnan
  • 77'
    0-0
    nbsp;Danila Kozlov
    nbsp;Nikita Krivtsov
  • 78'
    0-1
    goalnbsp;Moses David Cobnan
  • 83'
    Ronaldo Cesar Soares dos Santos nbsp;
    Konstantin Kuchaev nbsp;
    0-1
  • 85'
    Kirill Shchetinin nbsp;
    Ivan Komarov nbsp;
    0-1
  • 87'
    0-1
    Jhon Cordoba
  • 88'
    0-1
    nbsp;Giovanni Gonzalez
    nbsp;Olakunle Olusegun
  • 90'
    0-1
    Stanislav Agkatsev
  • 90'
    Viktor Melekhin
    0-1
  • Rostov FK vs FC Krasnodar: Đội hình chính và dự bị

  • Rostov FK4-3-3
    1
    Rustam Yatimov
    40
    Ilya Vakhania
    55
    Maksim Osipenko
    4
    Viktor Melekhin
    11
    Aleksey Sutormin
    18
    Konstantin Kuchaev
    58
    Daniel Shantaliy
    62
    Ivan Komarov
    9
    Mohammad Mohebi
    27
    Nikolay Komlichenko
    69
    Egor Golenkov
    9
    Jhon Cordoba
    11
    Joao Pedro Fortes Bachiessa
    88
    Nikita Krivtsov
    40
    Olakunle Olusegun
    53
    Aleksandr Chernikov
    6
    Kevin Pina
    98
    Sergey Petrov
    31
    Kaio Fernando da Silva Pantaleao
    4
    Diego Henrique Costa Barbosa
    15
    Lucas Olaza
    1
    Stanislav Agkatsev
    FC Krasnodar4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Kirill Shchetinin
    7Ronaldo Cesar Soares dos Santos
    13Hidajet Hankic
    51Aleksey Koltakov
    73Imran Aznaurov
    19Khoren Bayramyan
    5Nikolay Poyarkov
    71Daniil Odoevskiy
    67German Ignatov
    3Oumar Sako
    39Maksim Radchenko
    81Evgeniy Tonevitskiy
    Danila Kozlov 8
    Giovanni Gonzalez 20
    Moses David Cobnan 90
    Yuri Dyupin 13
    Fyodor Mikhailovich Smolov 19
    Artem Khmarin 59
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Valery Georgievich Karpin
    Vladimir Ivic
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Rostov FK vs FC Krasnodar: Số liệu thống kê

  • Rostov FK
    FC Krasnodar
  • 1
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 308
    Số đường chuyền
    371
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Chuyền chính xác
    71%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 95
    Đánh đầu
    53
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Đánh đầu thành công
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Long pass
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89
    Pha tấn công
    99
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    41
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Krasnodar 30 20 7 3 59 23 36 67 T T T B T T
2 Zenit St. Petersburg 30 20 6 4 58 18 40 66 T H T T T T
3 CSKA Moscow 30 17 8 5 47 21 26 59 H T H T H T
4 Spartak Moscow 30 17 6 7 56 25 31 57 T B H B T T
5 Dynamo Moscow 30 16 8 6 61 35 26 56 T H T T T B
6 Lokomotiv Moscow 30 15 8 7 51 41 10 53 T H H T H T
7 Rubin Kazan 30 13 6 11 42 45 -3 45 B T B T B T
8 Rostov FK 30 10 9 11 41 43 -2 39 T H H B B H
9 Akron Togliatti 30 10 5 15 39 55 -16 35 B H T T B B
10 Krylya Sovetov 30 8 7 15 36 51 -15 31 H T B B B H
11 FK Makhachkala 30 6 11 13 27 35 -8 29 B B B B H H
12 Khimki 30 6 11 13 35 56 -21 29 B H H H T B
13 FK Nizhny Novgorod 30 7 6 17 27 54 -27 27 B T B T H B
14 Terek Grozny 30 4 13 13 27 48 -21 25 B B H B H B
15 Gazovik Orenburg 30 4 7 19 28 56 -28 19 T B H H B B
16 Fakel 30 2 12 16 14 42 -28 18 B B H B H H

Relegation Play-offs Relegation