Kết quả Rubin Kazan vs Fakel, 23h00 ngày 27/04

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

  • Chủ nhật, Ngày 27/04/2025
    23:00
  • Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 26
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Fakel 2 1
    1
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -0.5
    1.07
    +0.5
    0.81
    O 2
    0.96
    U 2
    0.88
    1
    2.05
    X
    3.00
    2
    3.60
    Hiệp 1
    -0.25
    1.14
    +0.25
    0.71
    O 0.75
    0.85
    U 0.75
    0.99
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Rubin Kazan vs Fakel

  • Sân vận động: Kazan Arena
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 2℃~3℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 1

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 26

  • Rubin Kazan vs Fakel: Diễn biến chính

  • 18'
    0-0
    Ihor Kalinin No penalty confirmed
  • 22'
    0-1
    goalnbsp;Vladimir Iljin (Assist:Andrey Ivlev)
  • 26'
    Dardan Shabanhaxhaj
    0-1
  • 40'
    0-1
    Ihor Kalinin
  • 40'
    Ugochukwu Iwu nbsp;
    Nikita Vasilyev nbsp;
    0-1
  • 45'
    0-1
    Nichita Motpan
  • 45'
    Ruslan Bezrukov nbsp;
    Ilya Rozhkov nbsp;
    0-1
  • 45'
    0-1
    nbsp;Albert Gabaraev
    nbsp;Maks Dziov
  • 45'
    0-1
    Nichita Motpan Card changed
  • 56'
    Ruslan Bezrukov (Assist:Ivanov Oleg Alexandrovich) goalnbsp;
    1-1
  • 65'
    1-1
    nbsp;Belajdi Pusi
    nbsp;Mohamed Brahimi
  • 65'
    1-1
    nbsp;Rayan Senhadji
    nbsp;Aleksey Kashtanov
  • 79'
    Marat Apshatsev nbsp;
    Veldin Hodza nbsp;
    1-1
  • 79'
    Kasra Taheri nbsp;
    Valentin Vada nbsp;
    1-1
  • 88'
    Dmitry Kabutov
    1-1
  • 89'
    Ruslan Bezrukov (Assist:Ivanov Oleg Alexandrovich) goalnbsp;
    2-1
  • 90'
    2-1
    Irakli Kvekveskiri
  • 90'
    Kasra Taheri
    2-1
  • Rubin Kazan vs Fakel: Đội hình chính và dự bị

  • Rubin Kazan3-1-4-2
    38
    Evgeni Staver
    27
    Aleksey Gritsaenko
    15
    Igor Vujacic
    2
    Egor Teslenko
    19
    Ivanov Oleg Alexandrovich
    51
    Ilya Rozhkov
    22
    Veldin Hodza
    30
    Valentin Vada
    70
    Dmitry Kabutov
    99
    Dardan Shabanhaxhaj
    96
    Nikita Vasilyev
    9
    Aleksey Kashtanov
    15
    Vladimir Iljin
    7
    Mohamed Brahimi
    11
    Nichita Motpan
    33
    Irakli Kvekveskiri
    64
    Andrey Ivlev
    13
    Ihor Kalinin
    4
    Maks Dziov
    22
    Igor Yurganov
    47
    Sergey Bozhin
    1
    Vitaly Gudiev
    Fakel3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 6Ugochukwu Iwu
    11Kasra Taheri
    23Ruslan Bezrukov
    18Marat Apshatsev
    21Aleksandr Vladimirovich Zotov
    25Artur Nigmatullin
    87Enri Mukba
    24Nikola Cumic
    5Rustamjon Ashurmatov
    39Ilya Ezhov
    Rayan Senhadji 72
    Albert Gabaraev 5
    Belajdi Pusi 19
    Anton Kovalev 71
    Aleksandr Belenov 31
    Sergei Bryzgalov 92
    Ilnur Alshin 10
    Alexander Lomovitskiy 77
    Vyacheslav Yakimov 23
    Mikhail Shchetinin 21
    Nikolay Giorgobiani 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rashid Rakhimov
    Sergey Tashuev
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Rubin Kazan vs Fakel: Số liệu thống kê

  • Rubin Kazan
    Fakel
  • 4
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 534
    Số đường chuyền
    250
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    68%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41
    Đánh đầu
    59
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Đánh đầu thành công
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Long pass
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 119
    Pha tấn công
    84
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    39
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Krasnodar 30 20 7 3 59 23 36 67 T T T B T T
2 Zenit St. Petersburg 30 20 6 4 58 18 40 66 T H T T T T
3 CSKA Moscow 30 17 8 5 47 21 26 59 H T H T H T
4 Spartak Moscow 30 17 6 7 56 25 31 57 T B H B T T
5 Dynamo Moscow 30 16 8 6 61 35 26 56 T H T T T B
6 Lokomotiv Moscow 30 15 8 7 51 41 10 53 T H H T H T
7 Rubin Kazan 30 13 6 11 42 45 -3 45 B T B T B T
8 Rostov FK 30 10 9 11 41 43 -2 39 T H H B B H
9 Akron Togliatti 30 10 5 15 39 55 -16 35 B H T T B B
10 Krylya Sovetov 30 8 7 15 36 51 -15 31 H T B B B H
11 FK Makhachkala 30 6 11 13 27 35 -8 29 B B B B H H
12 Khimki 30 6 11 13 35 56 -21 29 B H H H T B
13 FK Nizhny Novgorod 30 7 6 17 27 54 -27 27 B T B T H B
14 Terek Grozny 30 4 13 13 27 48 -21 25 B B H B H B
15 Gazovik Orenburg 30 4 7 19 28 56 -28 19 T B H H B B
16 Fakel 30 2 12 16 14 42 -28 18 B B H B H H

Relegation Play-offs Relegation