Kết quả Nasaf Qarshi vs Pakhtakor, 22h00 ngày 27/06
Kết quả Nasaf Qarshi vs Pakhtakor
Nhận định, Soi kèo Nasaf vs Pakhtakor Tashkent, 22h00 ngày 27/6: Derby rực lửa
Đối đầu Nasaf Qarshi vs Pakhtakor
Phong độ Nasaf Qarshi gần đây
Phong độ Pakhtakor gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 27/06/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.88+0.5
0.94O 2.25
1.01U 2.25
0.751
1.85X
3.002
4.00Hiệp 1+0
0.51-0
1.29O 0.5
0.44U 0.5
1.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nasaf Qarshi vs Pakhtakor
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Uzbekistan 2025 » vòng 14
-
Nasaf Qarshi vs Pakhtakor: Diễn biến chính
-
29'Khusayin Norchaev (Assist:Oybek Bozorov)
nbsp;
1-0 -
46'1-0nbsp;Diyor Kholmatov
nbsp;Sardor Sabirkhodjaev -
52'1-0Umar Adkhamzoda
-
55'1-0Abdurauf Buriev
-
58'Sukhrob Nurullaev nbsp;
Stefan Colovic nbsp;1-0 -
58'Murodbek Rakhmatov nbsp;
Sharof Mukhitdinov nbsp;1-0 -
62'Khusayin Norchaev (Assist:Oybek Bozorov)
nbsp;
2-0 -
65'2-0nbsp;Jose Brayan Riascos Valencia
nbsp;Abdurauf Buriev -
78'Igor Golban nbsp;
Zafarmurod Abdirahmatov nbsp;2-0 -
78'Javokhir Sidikov nbsp;
Dragan Ceran nbsp;2-0 -
80'2-0nbsp;Dostonbek Khamdamov
nbsp;Ibrokhim Ibrokhimov -
87'2-0nbsp;Otabek Jurakuziev
nbsp;Igor Sergeev -
90'2-1
nbsp;Dostonbek Khamdamov
-
90'2-2
nbsp;Jose Brayan Riascos Valencia
-
Nasaf Qarshi vs Pakhtakor: Đội hình chính và dự bị
-
Nasaf Qarshi3-4-2-135Abduvakhid Nematov2Alibek Davronov5Golib Gaybullaev34Sherzod Nasrulloev8Zafarmurod Abdirahmatov7Akmal Mozgovoy14Sharof Mukhitdinov19Stefan Colovic10Dragan Ceran77Oybek Bozorov18Khusayin Norchaev11Igor Sergeev50Flamarion Jovinho Filho9Ibrokhim Ibrokhimov21Bashar Resan Bonyan27Sardor Sabirkhodjaev23Abdurauf Buriev22Umar Adkhamzoda55Mukhammadrasul Abdumazhidov4Abdulla Abdullaev77Dilshod Saitov12Vladimir Nazarov
- Đội hình dự bị
-
73Diyorbek Asomiddinov24Sardorbek Bakhromov22Igor Golban33Bakhodir Khalilov17Sukhrob Nurullaev6Murodbek Rakhmatov9Javokhir Sidikov80Davronbek Usmonov1Oleksandr VorobeyDilshod Abdullaev 20Otabek Jurakuziev 30Dostonbek Khamdamov 17Mukhammadkodir Khamraliev 5Diyor Kholmatov 8Ulugbek Khoshimov 99Mahmudjon Mahamadjonov 44Jose Brayan Riascos Valencia 94Nikita Shevchenko 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ruzikul BerdievMaksim Shatskikh
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Nasaf Qarshi vs Pakhtakor: Số liệu thống kê
-
Nasaf QarshiPakhtakor
-
1Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
nbsp;nbsp;
-
59Pha tấn công68
-
nbsp;nbsp;
-
50Tấn công nguy hiểm59
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Uzbekistan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 15 | 9 | 6 | 0 | 29 | 12 | 17 | 33 | T T T T H H |
2 | Neftchi Fargona | 15 | 8 | 6 | 1 | 25 | 13 | 12 | 30 | T H T H T T |
3 | Dinamo Samarqand | 15 | 8 | 5 | 2 | 21 | 17 | 4 | 29 | T T B T B H |
4 | Kuruvchi Bunyodkor | 15 | 7 | 6 | 2 | 25 | 14 | 11 | 27 | B H H T T T |
5 | OTMK Olmaliq | 15 | 8 | 3 | 4 | 22 | 17 | 5 | 27 | H B H B B T |
6 | Pakhtakor | 15 | 8 | 2 | 5 | 31 | 14 | 17 | 26 | T T H T H T |
7 | Navbahor Namangan | 15 | 8 | 2 | 5 | 30 | 16 | 14 | 26 | T T B T T B |
8 | Termez Surkhon | 15 | 5 | 3 | 7 | 12 | 16 | -4 | 18 | T B H B T H |
9 | FK Andijon | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 23 | -4 | 17 | B T H H T B |
10 | Qizilqum Zarafshon | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 25 | -10 | 17 | B B H H H T |
11 | Sogdiana Jizak | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 19 | -2 | 16 | B H H T B T |
12 | Mashal Muborak | 15 | 4 | 3 | 8 | 13 | 28 | -15 | 15 | B H T B B B |
13 | Xorazm Urganch | 15 | 4 | 2 | 9 | 16 | 18 | -2 | 14 | B T B B B B |
14 | Buxoro FK | 15 | 3 | 4 | 8 | 16 | 26 | -10 | 13 | H H H B T H |
15 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 15 | 3 | 3 | 9 | 10 | 25 | -15 | 12 | B B B B B B |
16 | Shurtan Guzor | 15 | 2 | 3 | 10 | 8 | 26 | -18 | 9 | T B H T B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation Play-offs
Relegation