Phong độ Pakhtakor gần đây, KQ Pakhtakor mới nhất
Phong độ Pakhtakor gần đây
-
02/07/2025PakhtakorFK Olympic Tashkent B1 - 0W
-
13/05/2025PakhtakorNasaf Qarshi 13 - 2W
-
27/06/2025Nasaf QarshiPakhtakor1 - 0D
-
22/06/2025PakhtakorKuruvchi Kokand Qoqon 11 - 0W
-
14/06/2025Kuruvchi BunyodkorPakhtakor1 - 0D
-
25/05/2025PakhtakorXorazm Urganch1 - 1W
-
18/05/2025Qizilqum ZarafshonPakhtakor0 - 1W
-
10/05/2025PakhtakorBuxoro FK2 - 0W
-
03/05/2025Termez SurkhonPakhtakor 10 - 0L
-
27/04/20251 PakhtakorShurtan Guzor1 - 0W
Thống kê phong độ Pakhtakor gần đây, KQ Pakhtakor mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ Pakhtakor gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 2 | 2 | 0 | 0 |
- VĐQG Uzbekistan | 8 | 5 | 2 | 1 |
Phong độ Pakhtakor gần đây: theo giải đấu
-
02/07/2025PakhtakorFK Olympic Tashkent B1 - 0W
-
13/05/2025PakhtakorNasaf Qarshi 13 - 2W
-
27/06/2025Nasaf QarshiPakhtakor1 - 0D
-
22/06/2025PakhtakorKuruvchi Kokand Qoqon 11 - 0W
-
14/06/2025Kuruvchi BunyodkorPakhtakor1 - 0D
-
25/05/2025PakhtakorXorazm Urganch1 - 1W
-
18/05/2025Qizilqum ZarafshonPakhtakor0 - 1W
-
10/05/2025PakhtakorBuxoro FK2 - 0W
-
03/05/2025Termez SurkhonPakhtakor 10 - 0L
-
27/04/20251 PakhtakorShurtan Guzor1 - 0W
- Kết quả Pakhtakor mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Uzbekistan
- Kết quả Pakhtakor mới nhất ở giải VĐQG Uzbekistan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Pakhtakor gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pakhtakor (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
Pakhtakor (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận Pakhtakor thắng
Bại: là số trận Pakhtakor thua
BXH VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 14 | 9 | 5 | 0 | 27 | 10 | 17 | 32 | H T T T T H |
2 | Dinamo Samarqand | 14 | 8 | 4 | 2 | 19 | 15 | 4 | 28 | H T T B T B |
3 | Neftchi Fargona | 14 | 7 | 6 | 1 | 23 | 13 | 10 | 27 | H T H T H T |
4 | Navbahor Namangan | 14 | 8 | 2 | 4 | 30 | 14 | 16 | 26 | T T T B T T |
5 | Kuruvchi Bunyodkor | 14 | 6 | 6 | 2 | 23 | 14 | 9 | 24 | H B H H T T |
6 | OTMK Olmaliq | 14 | 7 | 3 | 4 | 21 | 17 | 4 | 24 | T H B H B B |
7 | Pakhtakor | 14 | 7 | 2 | 5 | 29 | 14 | 15 | 23 | T T T H T H |
8 | FK Andijon | 14 | 4 | 5 | 5 | 19 | 21 | -2 | 17 | B B T H H T |
9 | Termez Surkhon | 14 | 5 | 2 | 7 | 12 | 16 | -4 | 17 | B T B H B T |
10 | Mashal Muborak | 14 | 4 | 3 | 7 | 13 | 27 | -14 | 15 | H B H T B B |
11 | Xorazm Urganch | 14 | 4 | 2 | 8 | 16 | 16 | 0 | 14 | T B T B B B |
12 | Qizilqum Zarafshon | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 24 | -11 | 14 | B B B H H H |
13 | Sogdiana Jizak | 14 | 3 | 4 | 7 | 15 | 18 | -3 | 13 | H B H H T B |
14 | Buxoro FK | 14 | 3 | 3 | 8 | 16 | 26 | -10 | 12 | B H H H B T |
15 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 14 | 3 | 3 | 8 | 9 | 23 | -14 | 12 | B B B B B B |
16 | Shurtan Guzor | 14 | 2 | 3 | 9 | 7 | 24 | -17 | 9 | H T B H T B |
AFC CL
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Uzbekistan