Kết quả Qizilqum Zarafshon vs Pakhtakor, 23h10 ngày 18/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

VĐQG Uzbekistan 2025 » vòng 10

  • Qizilqum Zarafshon vs Pakhtakor: Diễn biến chính

  • 21'
    0-1
    goalnbsp;Igor Sergeev
  • 29'
    0-1
    Mukhammadrasul Abdumazhidov
  • 45'
    Fayzullo Jumankuziev
    0-1
  • 63'
    Elguja Lobjanidze
    0-1
  • 69'
    Nikola Kumburovic
    0-1
  • 73'
    0-2
    goalnbsp;Mukhammadali Urinboev (Assist:Igor Sergeev)
  • 86'
    0-3
    goalnbsp;Dostonbek Khamdamov (Assist:Jose Brayan Riascos Valencia)
  • BXH VĐQG Uzbekistan
  • BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
  • Qizilqum Zarafshon vs Pakhtakor: Số liệu thống kê

  • Qizilqum Zarafshon
    Pakhtakor
  • 2
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74
    Pha tấn công
    81
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    34
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Uzbekistan 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Nasaf Qarshi 14 9 5 0 27 10 17 32 H T T T T H
2 Dinamo Samarqand 13 8 4 1 19 13 6 28 T H T T B T
3 Navbahor Namangan 14 8 2 4 30 14 16 26 T T T B T T
4 Kuruvchi Bunyodkor 14 6 6 2 23 14 9 24 H B H H T T
5 Neftchi Fargona 13 6 6 1 21 13 8 24 T H T H T H
6 OTMK Olmaliq 13 7 3 3 21 16 5 24 T T H B H B
7 Pakhtakor 14 7 2 5 29 14 15 23 T T T H T H
8 FK Andijon 14 4 5 5 19 21 -2 17 B B T H H T
9 Mashal Muborak 14 4 3 7 13 27 -14 15 H B H T B B
10 Xorazm Urganch 14 4 2 8 16 16 0 14 T B T B B B
11 Termez Surkhon 13 4 2 7 11 16 -5 14 T B T B H B
12 Qizilqum Zarafshon 14 3 5 6 13 24 -11 14 B B B H H H
13 Sogdiana Jizak 14 3 4 7 15 18 -3 13 H B H H T B
14 Buxoro FK 14 3 3 8 16 26 -10 12 B H H H B T
15 Kuruvchi Kokand Qoqon 14 3 3 8 9 23 -14 12 B B B B B B
16 Shurtan Guzor 14 2 3 9 7 24 -17 9 H T B H T B

AFC CL