Pakhtakor: tin tức, thông tin website facebook
CLB Pakhtakor: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Pakhtakor |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Uzbekistan |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Uzbekistan |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Berktago Stadium |
Sức chứa sân vận động | 54,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Maksim Shatskikh |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Pakhtakor mới nhất
-
02/07 22:00PakhtakorFK Olympic Tashkent B1 - 0
-
13/05 21:00PakhtakorNasaf Qarshi 13 - 2G
-
27/06 22:00Nasaf QarshiPakhtakor1 - 0Vòng 14
-
22/06 22:00PakhtakorKuruvchi Kokand Qoqon 11 - 0Vòng 13
-
14/06 22:00Kuruvchi BunyodkorPakhtakor1 - 0Vòng 12
-
25/05 22:00PakhtakorXorazm Urganch1 - 1Vòng 11
-
18/05 23:10Qizilqum ZarafshonPakhtakor0 - 1Vòng 10
-
10/05 22:15PakhtakorBuxoro FK2 - 0Vòng 9
-
03/05 22:15Termez SurkhonPakhtakor 10 - 0Vòng 8
-
27/04 20:001 PakhtakorShurtan Guzor1 - 0Vòng 7
Lịch thi đấu Pakhtakor sắp tới
-
30/01 21:00PakhtakorSpartak Moscow? - ?
-
14/02 19:00PakhtakorDynamo Kyiv? - ?
-
27/06 22:00Termez SurkhonPakhtakor? - ?Vòng 11
-
27/06 22:00PakhtakorTermez Surkhon? - ?Vòng 11
-
31/07 20:00Kuruvchi BunyodkorPakhtakor? - ?Vòng 13
-
06/07 22:00PakhtakorNavbahor Namangan? - ?Vòng 15
BXH VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 14 | 9 | 5 | 0 | 27 | 10 | 17 | 32 | H T T T T H |
2 | Dinamo Samarqand | 14 | 8 | 4 | 2 | 19 | 15 | 4 | 28 | H T T B T B |
3 | Neftchi Fargona | 14 | 7 | 6 | 1 | 23 | 13 | 10 | 27 | H T H T H T |
4 | Navbahor Namangan | 14 | 8 | 2 | 4 | 30 | 14 | 16 | 26 | T T T B T T |
5 | Kuruvchi Bunyodkor | 14 | 6 | 6 | 2 | 23 | 14 | 9 | 24 | H B H H T T |
6 | OTMK Olmaliq | 14 | 7 | 3 | 4 | 21 | 17 | 4 | 24 | T H B H B B |
7 | Pakhtakor | 14 | 7 | 2 | 5 | 29 | 14 | 15 | 23 | T T T H T H |
8 | FK Andijon | 14 | 4 | 5 | 5 | 19 | 21 | -2 | 17 | B B T H H T |
9 | Termez Surkhon | 14 | 5 | 2 | 7 | 12 | 16 | -4 | 17 | B T B H B T |
10 | Qizilqum Zarafshon | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 25 | -10 | 17 | B B H H H T |
11 | Mashal Muborak | 14 | 4 | 3 | 7 | 13 | 27 | -14 | 15 | H B H T B B |
12 | Xorazm Urganch | 14 | 4 | 2 | 8 | 16 | 16 | 0 | 14 | T B T B B B |
13 | Sogdiana Jizak | 14 | 3 | 4 | 7 | 15 | 18 | -3 | 13 | H B H H T B |
14 | Buxoro FK | 14 | 3 | 3 | 8 | 16 | 26 | -10 | 12 | B H H H B T |
15 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 14 | 3 | 3 | 8 | 9 | 23 | -14 | 12 | B B B B B B |
16 | Shurtan Guzor | 15 | 2 | 3 | 10 | 8 | 26 | -18 | 9 | T B H T B B |
AFC CL