Kết quả Kuruvchi Bunyodkor vs Pakhtakor, 22h00 ngày 14/06
Kết quả Kuruvchi Bunyodkor vs Pakhtakor
Nhận định, Soi kèo Bunyodkor vs Pakhtakor Tashkent, 22h ngày 14/06: Phong độ trái ngược
Đối đầu Kuruvchi Bunyodkor vs Pakhtakor
Phong độ Kuruvchi Bunyodkor gần đây
Phong độ Pakhtakor gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/06/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.91-0.5
0.91O 2.25
0.87U 2.25
0.931
3.50X
3.252
1.91Hiệp 1+0.25
0.77-0.25
1.05O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kuruvchi Bunyodkor vs Pakhtakor
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Uzbekistan 2025 » vòng 12
-
Kuruvchi Bunyodkor vs Pakhtakor: Diễn biến chính
-
24'Temurkhodja Abdukholiqov
nbsp;
1-0 -
56'1-1
nbsp;Igor Sergeev (Assist:Sardor Sabirkhodjaev)
-
58'1-1Abdurauf Buriev
-
59'1-1Bashar Resan Bonyan
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Kuruvchi Bunyodkor vs Pakhtakor: Số liệu thống kê
-
Kuruvchi BunyodkorPakhtakor
-
3Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
6Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
nbsp;nbsp;
-
60Pha tấn công115
-
nbsp;nbsp;
-
51Tấn công nguy hiểm90
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Uzbekistan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 14 | 9 | 5 | 0 | 27 | 10 | 17 | 32 | H T T T T H |
2 | Dinamo Samarqand | 14 | 8 | 4 | 2 | 19 | 15 | 4 | 28 | H T T B T B |
3 | Neftchi Fargona | 14 | 7 | 6 | 1 | 23 | 13 | 10 | 27 | H T H T H T |
4 | Navbahor Namangan | 14 | 8 | 2 | 4 | 30 | 14 | 16 | 26 | T T T B T T |
5 | Kuruvchi Bunyodkor | 14 | 6 | 6 | 2 | 23 | 14 | 9 | 24 | H B H H T T |
6 | OTMK Olmaliq | 14 | 7 | 3 | 4 | 21 | 17 | 4 | 24 | T H B H B B |
7 | Pakhtakor | 14 | 7 | 2 | 5 | 29 | 14 | 15 | 23 | T T T H T H |
8 | FK Andijon | 14 | 4 | 5 | 5 | 19 | 21 | -2 | 17 | B B T H H T |
9 | Termez Surkhon | 14 | 5 | 2 | 7 | 12 | 16 | -4 | 17 | B T B H B T |
10 | Qizilqum Zarafshon | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 25 | -10 | 17 | B B H H H T |
11 | Mashal Muborak | 14 | 4 | 3 | 7 | 13 | 27 | -14 | 15 | H B H T B B |
12 | Xorazm Urganch | 14 | 4 | 2 | 8 | 16 | 16 | 0 | 14 | T B T B B B |
13 | Sogdiana Jizak | 14 | 3 | 4 | 7 | 15 | 18 | -3 | 13 | H B H H T B |
14 | Buxoro FK | 14 | 3 | 3 | 8 | 16 | 26 | -10 | 12 | B H H H B T |
15 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 14 | 3 | 3 | 8 | 9 | 23 | -14 | 12 | B B B B B B |
16 | Shurtan Guzor | 15 | 2 | 3 | 10 | 8 | 26 | -18 | 9 | T B H T B B |
AFC CL