Phong độ Kuruvchi Bunyodkor gần đây, KQ Kuruvchi Bunyodkor mới nhất
Phong độ Kuruvchi Bunyodkor gần đây
-
23/04/2025Namangan FAKuruvchi Bunyodkor1 - 1W
-
08/04/20251 Kuruvchi BunyodkorBuxoro FK0 - 0W
-
18/04/2025Xorazm UrganchKuruvchi Bunyodkor0 - 0D
-
12/04/20251 Kuruvchi BunyodkorQizilqum Zarafshon0 - 0D
-
04/04/2025Buxoro FKKuruvchi Bunyodkor0 - 0W
-
28/03/2025Kuruvchi BunyodkorTermez Surkhon1 - 0W
-
15/03/2025Shurtan GuzorKuruvchi Bunyodkor0 - 1W
-
08/03/2025Kuruvchi BunyodkorNeftchi Fargona1 - 1D
-
21/02/2025Arsenal TulaKuruvchi Bunyodkor0 - 1W
-
01/02/2025Kuruvchi BunyodkorKF Ballkani0 - 0W
Thống kê phong độ Kuruvchi Bunyodkor gần đây, KQ Kuruvchi Bunyodkor mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 3 | 0 |
Thống kê phong độ Kuruvchi Bunyodkor gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 2 | 2 | 0 | 0 |
- VĐQG Uzbekistan | 6 | 3 | 3 | 0 |
Phong độ Kuruvchi Bunyodkor gần đây: theo giải đấu
-
21/02/2025Arsenal TulaKuruvchi Bunyodkor0 - 1W
-
01/02/2025Kuruvchi BunyodkorKF Ballkani0 - 0W
-
23/04/2025Namangan FAKuruvchi Bunyodkor1 - 1W
-
08/04/20251 Kuruvchi BunyodkorBuxoro FK0 - 0W
-
18/04/2025Xorazm UrganchKuruvchi Bunyodkor0 - 0D
-
12/04/20251 Kuruvchi BunyodkorQizilqum Zarafshon0 - 0D
-
04/04/2025Buxoro FKKuruvchi Bunyodkor0 - 0W
-
28/03/2025Kuruvchi BunyodkorTermez Surkhon1 - 0W
-
15/03/2025Shurtan GuzorKuruvchi Bunyodkor0 - 1W
-
08/03/2025Kuruvchi BunyodkorNeftchi Fargona1 - 1D
- Kết quả Kuruvchi Bunyodkor mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Kuruvchi Bunyodkor mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Uzbekistan
- Kết quả Kuruvchi Bunyodkor mới nhất ở giải VĐQG Uzbekistan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kuruvchi Bunyodkor gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kuruvchi Bunyodkor (sân nhà) | 10 | 7 | 0 | 0 |
Kuruvchi Bunyodkor (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thắng: là số trận Kuruvchi Bunyodkor thắng
Bại: là số trận Kuruvchi Bunyodkor thua
BXH VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OTMK Olmaliq | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 4 | 7 | 16 | T T T H T T |
2 | Nasaf Qarshi | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 3 | 7 | 14 | T H H T T T |
3 | Kuruvchi Bunyodkor | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 3 | 6 | 12 | H T T T H H |
4 | Dinamo Samarqand | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 2 | 3 | 12 | H T T H H T |
5 | FK Andijon | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 9 | 0 | 9 | H H T T B B |
6 | Neftchi Fargona | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 9 | 0 | 9 | H H H T T B |
7 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 7 | 2 | 3 | 2 | 4 | 5 | -1 | 9 | H H B T B T |
8 | Navbahor Namangan | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 8 | 1 | 8 | H T H B T B |
9 | Sogdiana Jizak | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 9 | -1 | 7 | B B T H B T |
10 | Xorazm Urganch | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 6 | -1 | 7 | T T B B H B |
11 | Qizilqum Zarafshon | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 7 | T B B H T |
12 | Termez Surkhon | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 9 | -4 | 7 | B B T B T H |
13 | Mashal Muborak | 7 | 2 | 1 | 4 | 3 | 11 | -8 | 7 | T B B B T H |
14 | Pakhtakor | 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 8 | 3 | 6 | B B T B B T |
15 | Buxoro FK | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 9 | -1 | 6 | B T T B B B |
16 | Shurtan Guzor | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 11 | -10 | 1 | B B H B B B |
AFC CL
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Uzbekistan