Kết quả Kuruvchi Bunyodkor vs Neftchi Fargona, 22h00 ngày 08/03
Kết quả Kuruvchi Bunyodkor vs Neftchi Fargona
Đối đầu Kuruvchi Bunyodkor vs Neftchi Fargona
Phong độ Kuruvchi Bunyodkor gần đây
Phong độ Neftchi Fargona gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.88-0.25
0.96O 2
0.78U 2
1.041
2.87X
3.202
2.20Hiệp 1+0
1.20-0
0.67O 0.75
0.75U 0.75
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kuruvchi Bunyodkor vs Neftchi Fargona
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Uzbekistan 2025 » vòng 1
-
Kuruvchi Bunyodkor vs Neftchi Fargona: Diễn biến chính
-
8'Najmiddin Normurodov (Assist:Imeda Ashortia)
nbsp;
1-0 -
15'1-1
nbsp;Zoran Marusic (Assist:Vladimir Jovovic)
-
47'1-2
nbsp;Ibrokhimkhalil Yuldoshev
-
70'Temurkhodja Abdukholiqov1-2
-
73'Itsuki Urata
nbsp;
2-2
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Kuruvchi Bunyodkor vs Neftchi Fargona: Số liệu thống kê
-
Kuruvchi BunyodkorNeftchi Fargona
-
2Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
nbsp;nbsp;
-
106Pha tấn công83
-
nbsp;nbsp;
-
63Tấn công nguy hiểm64
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Uzbekistan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 7 | 5 | 2 | 0 | 14 | 3 | 11 | 17 | H H T T T T |
2 | OTMK Olmaliq | 7 | 5 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 16 | T T H T T B |
3 | Kuruvchi Bunyodkor | 7 | 4 | 3 | 0 | 10 | 3 | 7 | 15 | T T T H H T |
4 | Dinamo Samarqand | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 2 | 3 | 12 | H T T H H T |
5 | Navbahor Namangan | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 8 | 4 | 11 | T H B T B T |
6 | Pakhtakor | 7 | 3 | 0 | 4 | 12 | 8 | 4 | 9 | B T B B T T |
7 | FK Andijon | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 9 | 0 | 9 | H H T T B B |
8 | Neftchi Fargona | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 9 | 0 | 9 | H H H T T B |
9 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 7 | 2 | 3 | 2 | 4 | 5 | -1 | 9 | H H B T B T |
10 | Sogdiana Jizak | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 9 | -1 | 7 | B B T H B T |
11 | Xorazm Urganch | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 6 | -1 | 7 | T T B B H B |
12 | Termez Surkhon | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 9 | -4 | 7 | B B T B T H |
13 | Qizilqum Zarafshon | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 9 | -5 | 7 | T B B H T B |
14 | Mashal Muborak | 7 | 2 | 1 | 4 | 3 | 11 | -8 | 7 | T B B B T H |
15 | Buxoro FK | 7 | 2 | 0 | 5 | 8 | 12 | -4 | 6 | T T B B B B |
16 | Shurtan Guzor | 7 | 0 | 1 | 6 | 1 | 12 | -11 | 1 | B H B B B B |
AFC CL