Kết quả Kuruvchi Bunyodkor vs OTMK Olmaliq, 21h00 ngày 28/04
Kết quả Kuruvchi Bunyodkor vs OTMK Olmaliq
Nhận định, Soi kèo Bunyodkor vs AGMK, 21h00 ngày 28/4: Căng thẳng tột độ
Đối đầu Kuruvchi Bunyodkor vs OTMK Olmaliq
Phong độ Kuruvchi Bunyodkor gần đây
Phong độ OTMK Olmaliq gần đây
-
Thứ hai, Ngày 28/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.89O 2.25
0.96U 2.25
0.861
2.75X
2.902
2.45Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.64O 0.5
0.40U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kuruvchi Bunyodkor vs OTMK Olmaliq
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Uzbekistan 2025 » vòng 7
-
Kuruvchi Bunyodkor vs OTMK Olmaliq: Diễn biến chính
-
12'Marko Bugarin0-0
-
25'Temurkhodja Abdukholiqov (Assist:Muzaffar Olimzhonov)
nbsp;
1-0 -
44'1-0Klejdi Daci
-
45'Najmiddin Normurodov1-0
-
65'Muzaffar Olimzhonov1-0
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Kuruvchi Bunyodkor vs OTMK Olmaliq: Số liệu thống kê
-
Kuruvchi BunyodkorOTMK Olmaliq
-
4Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
nbsp;nbsp;
-
47Pha tấn công43
-
nbsp;nbsp;
-
35Tấn công nguy hiểm52
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Uzbekistan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OTMK Olmaliq | 9 | 7 | 1 | 1 | 18 | 9 | 9 | 22 | H T T B T T |
2 | Nasaf Qarshi | 9 | 5 | 4 | 0 | 17 | 6 | 11 | 19 | T T T T H H |
3 | Dinamo Samarqand | 8 | 5 | 3 | 0 | 9 | 3 | 6 | 18 | T H H T T T |
4 | Kuruvchi Bunyodkor | 9 | 4 | 4 | 1 | 13 | 7 | 6 | 16 | T H H T B H |
5 | Neftchi Fargona | 8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 10 | 3 | 15 | H T T B T T |
6 | Pakhtakor | 9 | 4 | 0 | 5 | 19 | 10 | 9 | 12 | B B T T B T |
7 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 9 | 3 | 3 | 3 | 7 | 9 | -2 | 12 | B T B T T B |
8 | Navbahor Namangan | 8 | 3 | 2 | 3 | 14 | 11 | 3 | 11 | H B T B T B |
9 | Qizilqum Zarafshon | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 11 | -4 | 10 | B B H T B T |
10 | Termez Surkhon | 9 | 3 | 1 | 5 | 7 | 11 | -4 | 10 | T B T H T B |
11 | Mashal Muborak | 8 | 3 | 1 | 4 | 5 | 12 | -7 | 10 | B B B T H T |
12 | FK Andijon | 9 | 2 | 3 | 4 | 12 | 15 | -3 | 9 | T T B B B B |
13 | Xorazm Urganch | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 7 | -1 | 8 | T B B H B H |
14 | Sogdiana Jizak | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 11 | -2 | 7 | B T H B T B |
15 | Buxoro FK | 9 | 2 | 0 | 7 | 9 | 20 | -11 | 6 | B B B B B B |
16 | Shurtan Guzor | 8 | 0 | 1 | 7 | 2 | 15 | -13 | 1 | H B B B B B |
AFC CL