Phong độ OTMK Olmaliq gần đây, KQ OTMK Olmaliq mới nhất
Phong độ OTMK Olmaliq gần đây
-
23/04/2025OTMK OlmaliqNasaf Qarshi0 - 2W
-
09/04/2025PakhtakorOTMK Olmaliq1 - 1L
-
20/04/2025OTMK OlmaliqSogdiana Jizak0 - 0W
-
13/04/2025Xorazm UrganchOTMK Olmaliq0 - 0W
-
06/04/2025OTMK OlmaliqDinamo Samarqand0 - 0D
-
28/03/2025Qizilqum ZarafshonOTMK Olmaliq1 - 1W
-
16/03/2025OTMK OlmaliqPakhtakor1 - 0W
-
07/03/2025OTMK OlmaliqBuxoro FK1 - 1W
-
18/02/2025OTMK OlmaliqTuran Turkistan0 - 0D
-
15/02/2025OTMK OlmaliqFC Milsami0 - 0W
Thống kê phong độ OTMK Olmaliq gần đây, KQ OTMK Olmaliq mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ OTMK Olmaliq gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 2 | 1 | 0 | 1 |
- VĐQG Uzbekistan | 6 | 5 | 1 | 0 |
Phong độ OTMK Olmaliq gần đây: theo giải đấu
-
18/02/2025OTMK OlmaliqTuran Turkistan0 - 0D
-
15/02/2025OTMK OlmaliqFC Milsami0 - 0W
-
23/04/2025OTMK OlmaliqNasaf Qarshi0 - 2W
-
09/04/2025PakhtakorOTMK Olmaliq1 - 1L
-
20/04/2025OTMK OlmaliqSogdiana Jizak0 - 0W
-
13/04/2025Xorazm UrganchOTMK Olmaliq0 - 0W
-
06/04/2025OTMK OlmaliqDinamo Samarqand0 - 0D
-
28/03/2025Qizilqum ZarafshonOTMK Olmaliq1 - 1W
-
16/03/2025OTMK OlmaliqPakhtakor1 - 0W
-
07/03/2025OTMK OlmaliqBuxoro FK1 - 1W
- Kết quả OTMK Olmaliq mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả OTMK Olmaliq mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Uzbekistan
- Kết quả OTMK Olmaliq mới nhất ở giải VĐQG Uzbekistan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập OTMK Olmaliq gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
OTMK Olmaliq (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
OTMK Olmaliq (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận OTMK Olmaliq thắng
Bại: là số trận OTMK Olmaliq thua
BXH VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OTMK Olmaliq | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 4 | 7 | 16 | T T T H T T |
2 | Nasaf Qarshi | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 3 | 7 | 14 | T H H T T T |
3 | Kuruvchi Bunyodkor | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 3 | 6 | 12 | H T T T H H |
4 | Dinamo Samarqand | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 2 | 3 | 12 | H T T H H T |
5 | FK Andijon | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 8 | 1 | 9 | H H H T T B |
6 | Neftchi Fargona | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 9 | 0 | 9 | H H H T T B |
7 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 7 | 2 | 3 | 2 | 4 | 5 | -1 | 9 | H H B T B T |
8 | Navbahor Namangan | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 8 | 1 | 8 | H T H B T B |
9 | Xorazm Urganch | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 6 | -1 | 7 | T T B B H B |
10 | Qizilqum Zarafshon | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 7 | T B B H T |
11 | Pakhtakor | 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 8 | 3 | 6 | B B T B B T |
12 | Buxoro FK | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 9 | -1 | 6 | B T T B B B |
13 | Termez Surkhon | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 9 | -4 | 6 | B B B T B T |
14 | Mashal Muborak | 6 | 2 | 0 | 4 | 3 | 11 | -8 | 6 | B T B B B T |
15 | Sogdiana Jizak | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 9 | -2 | 4 | B B B T H B |
16 | Shurtan Guzor | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 11 | -10 | 1 | B B H B B B |
AFC CL
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Uzbekistan