Kết quả Qizilqum Zarafshon vs OTMK Olmaliq, 18h45 ngày 28/03

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoagrave;n Trả Cực Sốc 1,25%

VĐQG Uzbekistan 2025 » vòng 3

  • Qizilqum Zarafshon vs OTMK Olmaliq: Diễn biến chính

  • 12'
    0-1
    goalnbsp;Islom Tuhtahujaev (Assist:Nodir Abdurazzakov)
  • 31'
    0-1
    Khurshid Giyosov
  • 35'
    0-1
    Ajak Riak
  • 40'
    Elguja Lobjanidze goalnbsp;
    1-1
  • 45'
    Nikola Kumburovic
    1-1
  • 51'
    1-2
    goalnbsp;Giorgi Papava
  • 75'
    1-3
    goalnbsp;Nodir Abdurazzakov
  • BXH VĐQG Uzbekistan
  • BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
  • Qizilqum Zarafshon vs OTMK Olmaliq: Số liệu thống kê

  • Qizilqum Zarafshon
    OTMK Olmaliq
  • 3
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82
    Pha tấn công
    90
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    38
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Uzbekistan 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 OTMK Olmaliq 8 6 1 1 15 8 7 19 T H T T B T
2 Nasaf Qarshi 8 5 3 0 15 4 11 18 H T T T T H
3 Kuruvchi Bunyodkor 8 4 3 1 11 5 6 15 T T H H T B
4 Dinamo Samarqand 6 3 3 0 5 2 3 12 H T T H H T
5 Neftchi Fargona 7 3 3 1 11 10 1 12 H H T T B T
6 Kuruvchi Kokand Qoqon 8 3 3 2 6 6 0 12 H B T B T T
7 Navbahor Namangan 8 3 2 3 14 11 3 11 H B T B T B
8 Termez Surkhon 8 3 1 4 7 10 -3 10 B T B T H T
9 Qizilqum Zarafshon 7 3 1 3 7 11 -4 10 B B H T B T
10 Mashal Muborak 8 3 1 4 5 12 -7 10 B B B T H T
11 Pakhtakor 8 3 0 5 13 10 3 9 T B B T T B
12 FK Andijon 8 2 3 3 12 13 -1 9 H T T B B B
13 Xorazm Urganch 7 2 2 3 6 7 -1 8 T B B H B H
14 Sogdiana Jizak 8 2 1 5 9 11 -2 7 B T H B T B
15 Buxoro FK 8 2 0 6 9 14 -5 6 T B B B B B
16 Shurtan Guzor 7 0 1 6 1 12 -11 1 B H B B B B

AFC CL