Kết quả Lyngby vs Sonderjyske, 20h00 ngày 01/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Đan Mạch 2024-2025 » vòng 17

  • Lyngby vs Sonderjyske: Diễn biến chính

  • 26'
    Abdul Malik Abubakari
    0-0
  • 46'
    Frederik Gytkjaer nbsp;
    Abdul Malik Abubakari nbsp;
    0-0
  • 52'
    Marcel Romer
    0-0
  • 59'
    Lauge Sandgrav nbsp;
    Mathias Hebo Rasmussen nbsp;
    0-0
  • 59'
    Michael Opoku nbsp;
    Magnus Warming nbsp;
    0-0
  • 64'
    0-0
    Maxime Henry Armand Soulas
  • 65'
    0-0
    nbsp;Ivan Djantou
    nbsp;Mads Agger
  • 68'
    0-1
    goalnbsp;Lukas Bjorklund
  • 73'
    Rezan Corlu nbsp;
    Jonathan Amon nbsp;
    0-1
  • 73'
    Enock Otoo nbsp;
    Marcel Romer nbsp;
    0-1
  • 76'
    0-1
    nbsp;Olti Hyseni
    nbsp;Lukas Bjorklund
  • 90'
    0-2
    goalnbsp;Ivan Djantou (Assist:Lirim Qamili)
  • 90'
    0-2
    nbsp;Ivan Nikolov
    nbsp;Olti Hyseni
  • 90'
    0-2
    nbsp;Marc Dal Hende
    nbsp;Daniel Leo Gretarsson
  • 90'
    0-2
    nbsp;Tobias Klysner
    nbsp;Andreas Oggesen
  • Lyngby vs Sonderjyske: Đội hình chính và dự bị

  • Lyngby4-3-3
    32
    Jannich Storch
    20
    Leon Klassen
    5
    Lucas Lissens
    12
    Magnus Jensen
    7
    Willy Kumado
    8
    Mathias Hebo Rasmussen
    13
    Casper Kaarsbo Winther
    30
    Marcel Romer
    17
    Jonathan Amon
    9
    Abdul Malik Abubakari
    11
    Magnus Warming
    15
    Lirim Qamili
    25
    Mads Agger
    26
    Tobias Sommer
    7
    Sefer Emini
    6
    Rasmus Rasmus Vinderslev
    8
    Lukas Bjorklund
    22
    Andreas Oggesen
    12
    Maxime Henry Armand Soulas
    4
    Daniel Leo Gretarsson
    23
    Ebube Gideon Duru
    16
    Jakob Busk
    Sonderjyske4-3-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 10Rezan Corlu
    23Pascal Gregor
    26Frederik Gytkjaer
    3Brian Tomming Hamalainen
    31Jonas Krumrey
    15Michael Opoku
    33Enock Otoo
    4Baptiste Rolland
    14Lauge Sandgrav
    Haidara Mohamed Cherif 31
    Marc Dal Hende 5
    Ivan Djantou 9
    Nikolaj Flo 1
    Olti Hyseni 24
    Tobias Klysner 20
    Alexander Lyng 11
    Ivan Nikolov 18
    Dalton Wilkins 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Freyr Alexandersson
  • BXH VĐQG Đan Mạch
  • BXH bóng đá Đan mạch mới nhất
  • Lyngby vs Sonderjyske: Số liệu thống kê

  • Lyngby
    Sonderjyske
  • 2
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 466
    Số đường chuyền
    459
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76%
    Chuyền chính xác
    77%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Rê bóng thành công
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Thử thách
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52
    Long pass
    35
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89
    Pha tấn công
    110
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    35
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Đan Mạch 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Midtjylland 21 13 3 5 38 25 13 42 T T T B T T
2 FC Copenhagen 21 11 8 2 36 21 15 41 T T T T H H
3 Aarhus AGF 21 9 9 3 40 20 20 36 B H T T H H
4 Randers FC 21 9 8 4 37 24 13 35 T T B H H T
5 Nordsjaelland 21 10 5 6 39 35 4 35 T B T T B T
6 Brondby IF 21 8 8 5 40 30 10 32 H T T H H B
7 Silkeborg 21 8 8 5 36 27 9 32 B H B T T B
8 Viborg 21 6 7 8 35 37 -2 25 H B B B T H
9 Aalborg 21 4 6 11 20 41 -21 18 H B B B H B
10 Sonderjyske 21 4 5 12 26 48 -22 17 H T B B B H
11 Lyngby 21 2 9 10 14 26 -12 15 B B B H H T
12 Vejle 21 2 4 15 21 48 -27 10 B B T H B B

Title Play-offs Relegation Play-offs