Kết quả Lyngby vs Sonderjyske, 20h00 ngày 01/12
Kết quả Lyngby vs Sonderjyske
Đối đầu Lyngby vs Sonderjyske
Phong độ Lyngby gần đây
Phong độ Sonderjyske gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202420:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.85O 2.75
0.91U 2.75
0.971
2.15X
3.502
2.88Hiệp 1+0
0.74-0
1.19O 1.25
1.12U 1.25
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lyngby vs Sonderjyske
-
Sân vận động: Lyngby Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Đan Mạch 2024-2025 » vòng 17
-
Lyngby vs Sonderjyske: Diễn biến chính
-
26'Abdul Malik Abubakari0-0
-
46'Frederik Gytkjaer nbsp;
Abdul Malik Abubakari nbsp;0-0 -
52'Marcel Romer0-0
-
59'Lauge Sandgrav nbsp;
Mathias Hebo Rasmussen nbsp;0-0 -
59'Michael Opoku nbsp;
Magnus Warming nbsp;0-0 -
64'0-0Maxime Henry Armand Soulas
-
65'0-0nbsp;Ivan Djantou
nbsp;Mads Agger -
68'0-1
nbsp;Lukas Bjorklund
-
73'Rezan Corlu nbsp;
Jonathan Amon nbsp;0-1 -
73'Enock Otoo nbsp;
Marcel Romer nbsp;0-1 -
76'0-1nbsp;Olti Hyseni
nbsp;Lukas Bjorklund -
90'0-2
nbsp;Ivan Djantou (Assist:Lirim Qamili)
-
90'0-2nbsp;Ivan Nikolov
nbsp;Olti Hyseni -
90'0-2nbsp;Marc Dal Hende
nbsp;Daniel Leo Gretarsson -
90'0-2nbsp;Tobias Klysner
nbsp;Andreas Oggesen
-
Lyngby vs Sonderjyske: Đội hình chính và dự bị
-
Lyngby4-3-332Jannich Storch20Leon Klassen5Lucas Lissens12Magnus Jensen7Willy Kumado8Mathias Hebo Rasmussen13Casper Kaarsbo Winther30Marcel Romer17Jonathan Amon9Abdul Malik Abubakari11Magnus Warming15Lirim Qamili25Mads Agger26Tobias Sommer7Sefer Emini6Rasmus Rasmus Vinderslev8Lukas Bjorklund22Andreas Oggesen12Maxime Henry Armand Soulas4Daniel Leo Gretarsson23Ebube Gideon Duru16Jakob Busk
- Đội hình dự bị
-
10Rezan Corlu23Pascal Gregor26Frederik Gytkjaer3Brian Tomming Hamalainen31Jonas Krumrey15Michael Opoku33Enock Otoo4Baptiste Rolland14Lauge SandgravHaidara Mohamed Cherif 31Marc Dal Hende 5Ivan Djantou 9Nikolaj Flo 1Olti Hyseni 24Tobias Klysner 20Alexander Lyng 11Ivan Nikolov 18Dalton Wilkins 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Freyr Alexandersson
- BXH VĐQG Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan mạch mới nhất
-
Lyngby vs Sonderjyske: Số liệu thống kê
-
LyngbySonderjyske
-
2Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
nbsp;nbsp;
-
466Số đường chuyền459
-
nbsp;nbsp;
-
76%Chuyền chính xác77%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị5
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
4Rê bóng thành công4
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
23Ném biên24
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
17Thử thách14
-
nbsp;nbsp;
-
52Long pass35
-
nbsp;nbsp;
-
89Pha tấn công110
-
nbsp;nbsp;
-
58Tấn công nguy hiểm35
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland | 21 | 13 | 3 | 5 | 38 | 25 | 13 | 42 | T T T B T T |
2 | FC Copenhagen | 21 | 11 | 8 | 2 | 36 | 21 | 15 | 41 | T T T T H H |
3 | Aarhus AGF | 21 | 9 | 9 | 3 | 40 | 20 | 20 | 36 | B H T T H H |
4 | Randers FC | 21 | 9 | 8 | 4 | 37 | 24 | 13 | 35 | T T B H H T |
5 | Nordsjaelland | 21 | 10 | 5 | 6 | 39 | 35 | 4 | 35 | T B T T B T |
6 | Brondby IF | 21 | 8 | 8 | 5 | 40 | 30 | 10 | 32 | H T T H H B |
7 | Silkeborg | 21 | 8 | 8 | 5 | 36 | 27 | 9 | 32 | B H B T T B |
8 | Viborg | 21 | 6 | 7 | 8 | 35 | 37 | -2 | 25 | H B B B T H |
9 | Aalborg | 21 | 4 | 6 | 11 | 20 | 41 | -21 | 18 | H B B B H B |
10 | Sonderjyske | 21 | 4 | 5 | 12 | 26 | 48 | -22 | 17 | H T B B B H |
11 | Lyngby | 21 | 2 | 9 | 10 | 14 | 26 | -12 | 15 | B B B H H T |
12 | Vejle | 21 | 2 | 4 | 15 | 21 | 48 | -27 | 10 | B B T H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs