Kết quả Randers FC vs Brondby IF, 01h00 ngày 11/03
Kết quả Randers FC vs Brondby IF
Nhận định, soi kèo Randers vs Brondby, 1h ngày 11/3
Đối đầu Randers FC vs Brondby IF
Phong độ Randers FC gần đây
Phong độ Brondby IF gần đây
-
Thứ ba, Ngày 11/03/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.88-0.25
1.02O 2.5
0.77U 2.5
0.901
2.70X
3.402
2.20Hiệp 1+0
1.16-0
0.76O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Randers FC vs Brondby IF
-
Sân vận động: Essex Park Randers
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Đan Mạch 2024-2025 » vòng 21
-
Randers FC vs Brondby IF: Diễn biến chính
-
27'0-0nbsp;Clement Bischoff
nbsp;Mathias Kvistgaarden -
48'Mohamed Toure (Assist:Nikolas Dyhr)
nbsp;
1-0 -
55'1-1
nbsp;Nicolai Vallys (Assist:Yuito Suzuki)
-
59'Andre Ibsen Romer
nbsp;
2-1 -
64'2-1nbsp;Jordi Vanlerberghe
nbsp;Sean Klaiber -
64'2-1nbsp;Mileta Rajovic
nbsp;Benjamin Tahirovic -
69'Mohamed Toure
nbsp;
3-1 -
72'Elies Mahmoud nbsp;
Florian Danho nbsp;3-1 -
74'3-2
nbsp;Jordi Vanlerberghe (Assist:Nicolai Vallys)
-
79'Frederik Lauenborg nbsp;
Simen Bolkan Nordli nbsp;3-2 -
79'Stephen Odey nbsp;
Mohamed Toure nbsp;3-2 -
83'3-2nbsp;Filip Bundgaard Kristensen
nbsp;Nicolai Vallys -
83'3-2nbsp;Jacob Ambaek
nbsp;Marko Divkovic -
90'Bjorn Kopplin nbsp;
Mathias Greve nbsp;3-2 -
90'Mathias Greve (Assist:Nikolas Dyhr)
nbsp;
4-2
-
Randers FC vs Brondby IF: Đội hình chính và dự bị
-
Randers FC4-4-21Paul Izzo44Nikolas Dyhr4Wessel Dammers3Daniel Hoegh27Oliver Olsen9Simen Bolkan Nordli6John Bjorkengren28Andre Ibsen Romer17Mathias Greve7Mohamed Toure26Florian Danho28Yuito Suzuki36Mathias Kvistgaarden7Nicolai Vallys35Noah Nartey10Daniel Wass8Benjamin Tahirovic31Sean Klaiber32Frederik Alves Ibsen4Jacob Rasmussen24Marko Divkovic1Patrick Pentz
- Đội hình dự bị
-
10Norman Campbell24Sabil Hansen15Bjorn Kopplin14Frederik Lauenborg11Elies Mahmoud90Stephen Odey16Laurits Pedersen18Noah Shamoun25Oskar SnorreJacob Ambaek 38Clement Bischoff 37Filip Bundgaard Kristensen 11Mathias Jensen 42Lukas Larsen 43Thomas Mikkelsen 16Mileta Rajovic 17Stijn Spierings 6Jordi Vanlerberghe 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rasmus BertelsenJesper Sorensen
- BXH VĐQG Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan mạch mới nhất
-
Randers FC vs Brondby IF: Số liệu thống kê
-
Randers FCBrondby IF
-
4Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
nbsp;nbsp;
-
441Số đường chuyền565
-
nbsp;nbsp;
-
80%Chuyền chính xác84%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh chặn11
-
nbsp;nbsp;
-
29Ném biên24
-
nbsp;nbsp;
-
16Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
18Long pass22
-
nbsp;nbsp;
-
101Pha tấn công126
-
nbsp;nbsp;
-
48Tấn công nguy hiểm55
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland | 21 | 13 | 3 | 5 | 38 | 25 | 13 | 42 | T T T B T T |
2 | FC Copenhagen | 21 | 11 | 8 | 2 | 36 | 21 | 15 | 41 | T T T T H H |
3 | Aarhus AGF | 21 | 9 | 9 | 3 | 40 | 20 | 20 | 36 | B H T T H H |
4 | Randers FC | 21 | 9 | 8 | 4 | 37 | 24 | 13 | 35 | T T B H H T |
5 | Nordsjaelland | 21 | 10 | 5 | 6 | 39 | 35 | 4 | 35 | T B T T B T |
6 | Brondby IF | 21 | 8 | 8 | 5 | 40 | 30 | 10 | 32 | H T T H H B |
7 | Silkeborg | 21 | 8 | 8 | 5 | 36 | 27 | 9 | 32 | B H B T T B |
8 | Viborg | 21 | 6 | 7 | 8 | 35 | 37 | -2 | 25 | H B B B T H |
9 | Aalborg | 21 | 4 | 6 | 11 | 20 | 41 | -21 | 18 | H B B B H B |
10 | Sonderjyske | 21 | 4 | 5 | 12 | 26 | 48 | -22 | 17 | H T B B B H |
11 | Lyngby | 21 | 2 | 9 | 10 | 14 | 26 | -12 | 15 | B B B H H T |
12 | Vejle | 21 | 2 | 4 | 15 | 21 | 48 | -27 | 10 | B B T H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs