Kết quả Randers FC vs Brondby IF, 01h00 ngày 11/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Đan Mạch 2024-2025 » vòng 21

  • Randers FC vs Brondby IF: Diễn biến chính

  • 27'
    0-0
    nbsp;Clement Bischoff
    nbsp;Mathias Kvistgaarden
  • 48'
    Mohamed Toure (Assist:Nikolas Dyhr) goalnbsp;
    1-0
  • 55'
    1-1
    goalnbsp;Nicolai Vallys (Assist:Yuito Suzuki)
  • 59'
    Andre Ibsen Romer goalnbsp;
    2-1
  • 64'
    2-1
    nbsp;Jordi Vanlerberghe
    nbsp;Sean Klaiber
  • 64'
    2-1
    nbsp;Mileta Rajovic
    nbsp;Benjamin Tahirovic
  • 69'
    Mohamed Toure goalnbsp;
    3-1
  • 72'
    Elies Mahmoud nbsp;
    Florian Danho nbsp;
    3-1
  • 74'
    3-2
    goalnbsp;Jordi Vanlerberghe (Assist:Nicolai Vallys)
  • 79'
    Frederik Lauenborg nbsp;
    Simen Bolkan Nordli nbsp;
    3-2
  • 79'
    Stephen Odey nbsp;
    Mohamed Toure nbsp;
    3-2
  • 83'
    3-2
    nbsp;Filip Bundgaard Kristensen
    nbsp;Nicolai Vallys
  • 83'
    3-2
    nbsp;Jacob Ambaek
    nbsp;Marko Divkovic
  • 90'
    Bjorn Kopplin nbsp;
    Mathias Greve nbsp;
    3-2
  • 90'
    Mathias Greve (Assist:Nikolas Dyhr) goalnbsp;
    4-2
  • Randers FC vs Brondby IF: Đội hình chính và dự bị

  • Randers FC4-4-2
    1
    Paul Izzo
    44
    Nikolas Dyhr
    4
    Wessel Dammers
    3
    Daniel Hoegh
    27
    Oliver Olsen
    9
    Simen Bolkan Nordli
    6
    John Bjorkengren
    28
    Andre Ibsen Romer
    17
    Mathias Greve
    7
    Mohamed Toure
    26
    Florian Danho
    28
    Yuito Suzuki
    36
    Mathias Kvistgaarden
    7
    Nicolai Vallys
    35
    Noah Nartey
    10
    Daniel Wass
    8
    Benjamin Tahirovic
    31
    Sean Klaiber
    32
    Frederik Alves Ibsen
    4
    Jacob Rasmussen
    24
    Marko Divkovic
    1
    Patrick Pentz
    Brondby IF4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 10Norman Campbell
    24Sabil Hansen
    15Bjorn Kopplin
    14Frederik Lauenborg
    11Elies Mahmoud
    90Stephen Odey
    16Laurits Pedersen
    18Noah Shamoun
    25Oskar Snorre
    Jacob Ambaek 38
    Clement Bischoff 37
    Filip Bundgaard Kristensen 11
    Mathias Jensen 42
    Lukas Larsen 43
    Thomas Mikkelsen 16
    Mileta Rajovic 17
    Stijn Spierings 6
    Jordi Vanlerberghe 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rasmus Bertelsen
    Jesper Sorensen
  • BXH VĐQG Đan Mạch
  • BXH bóng đá Đan mạch mới nhất
  • Randers FC vs Brondby IF: Số liệu thống kê

  • Randers FC
    Brondby IF
  • 4
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 441
    Số đường chuyền
    565
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Ném biên
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Long pass
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 101
    Pha tấn công
    126
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    55
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Đan Mạch 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Midtjylland 21 13 3 5 38 25 13 42 T T T B T T
2 FC Copenhagen 21 11 8 2 36 21 15 41 T T T T H H
3 Aarhus AGF 21 9 9 3 40 20 20 36 B H T T H H
4 Randers FC 21 9 8 4 37 24 13 35 T T B H H T
5 Nordsjaelland 21 10 5 6 39 35 4 35 T B T T B T
6 Brondby IF 21 8 8 5 40 30 10 32 H T T H H B
7 Silkeborg 21 8 8 5 36 27 9 32 B H B T T B
8 Viborg 21 6 7 8 35 37 -2 25 H B B B T H
9 Aalborg 21 4 6 11 20 41 -21 18 H B B B H B
10 Sonderjyske 21 4 5 12 26 48 -22 17 H T B B B H
11 Lyngby 21 2 9 10 14 26 -12 15 B B B H H T
12 Vejle 21 2 4 15 21 48 -27 10 B B T H B B

Title Play-offs Relegation Play-offs