Kết quả Kolding FC vs B93 Copenhagen, 20h00 ngày 01/03
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.83+1.25
1.03O 2.75
0.85U 2.75
0.791
1.23X
5.202
8.80Hiệp 1-0.5
0.98+0.5
0.90O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kolding FC vs B93 Copenhagen
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 20
-
Kolding FC vs B93 Copenhagen: Diễn biến chính
-
3'Albert Norager (Assist:Casper Jorgensen)
nbsp;
1-0 -
72'Casper Jorgensen1-0
-
90'Sterling Yateke (Assist:Villads Westh)
nbsp;
2-0 -
90'Casper Jorgensen (Assist:Meinhard Olsen)
nbsp;
3-0
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Kolding FC vs B93 Copenhagen: Số liệu thống kê
-
Kolding FCB93 Copenhagen
-
9Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
27Tổng cú sút4
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt7
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
nbsp;nbsp;
-
452Số đường chuyền363
-
nbsp;nbsp;
-
79%Chuyền chính xác72%
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua7
-
nbsp;nbsp;
-
7Rê bóng thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
26Ném biên29
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
20Long pass30
-
nbsp;nbsp;
-
101Pha tấn công110
-
nbsp;nbsp;
-
60Tấn công nguy hiểm27
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 21 | 14 | 6 | 1 | 48 | 22 | 26 | 48 | T H H H H H |
2 | Fredericia | 21 | 12 | 1 | 8 | 43 | 26 | 17 | 37 | T T T B B B |
3 | AC Horsens | 21 | 11 | 4 | 6 | 36 | 28 | 8 | 37 | B H T B T T |
4 | Hvidovre IF | 21 | 10 | 5 | 6 | 25 | 19 | 6 | 35 | B T T B T T |
5 | Esbjerg | 21 | 11 | 1 | 9 | 39 | 33 | 6 | 34 | T T B B T B |
6 | Kolding FC | 21 | 8 | 7 | 6 | 20 | 13 | 7 | 31 | H B B T T H |
7 | Hillerod Fodbold | 21 | 8 | 7 | 6 | 33 | 27 | 6 | 31 | H B T H T T |
8 | Hobro | 21 | 7 | 5 | 9 | 30 | 37 | -7 | 26 | H T B T H B |
9 | B93 Copenhagen | 21 | 6 | 4 | 11 | 24 | 42 | -18 | 22 | B B H T B H |
10 | Vendsyssel | 21 | 5 | 5 | 11 | 25 | 36 | -11 | 20 | H H T B B B |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 21 | 5 | 4 | 12 | 23 | 40 | -17 | 19 | T H B T B H |
12 | Roskilde | 21 | 4 | 1 | 16 | 18 | 41 | -23 | 13 | B B B T B T |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs