Phong độ B93 Copenhagen gần đây, KQ B93 Copenhagen mới nhất
Phong độ B93 Copenhagen gần đây
-
23/05/2025B93 CopenhagenRoskilde0 - 2L
-
17/05/2025Herfolge Boldklub KogeB93 Copenhagen1 - 1L
-
09/05/2025Hillerod FodboldB93 Copenhagen2 - 2L
-
03/05/2025B93 CopenhagenVendsyssel1 - 0D
-
26/04/2025B93 CopenhagenHobro3 - 0W
-
20/04/2025VendsysselB93 Copenhagen1 - 1L
-
17/04/2025B93 CopenhagenHillerod Fodbold0 - 0W
-
11/04/2025HobroB93 Copenhagen0 - 0D
-
05/04/2025RoskildeB93 Copenhagen0 - 1W
-
29/03/2025B93 CopenhagenHerfolge Boldklub Koge2 - 0D
Thống kê phong độ B93 Copenhagen gần đây, KQ B93 Copenhagen mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ B93 Copenhagen gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng Nhất Đan Mạch | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ B93 Copenhagen gần đây: theo giải đấu
-
23/05/2025B93 CopenhagenRoskilde0 - 2L
-
17/05/2025Herfolge Boldklub KogeB93 Copenhagen1 - 1L
-
09/05/2025Hillerod FodboldB93 Copenhagen2 - 2L
-
03/05/2025B93 CopenhagenVendsyssel1 - 0D
-
26/04/2025B93 CopenhagenHobro3 - 0W
-
20/04/2025VendsysselB93 Copenhagen1 - 1L
-
17/04/2025B93 CopenhagenHillerod Fodbold0 - 0W
-
11/04/2025HobroB93 Copenhagen0 - 0D
-
05/04/2025RoskildeB93 Copenhagen0 - 1W
-
29/03/2025B93 CopenhagenHerfolge Boldklub Koge2 - 0D
- Kết quả B93 Copenhagen mới nhất ở giải Hạng Nhất Đan Mạch
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập B93 Copenhagen gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
B93 Copenhagen (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
B93 Copenhagen (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận B93 Copenhagen thắng
Bại: là số trận B93 Copenhagen thua
BXH Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 10 | 4 | 4 | 2 | 21 | 13 | 8 | 65 | B H H H H T |
2 | Fredericia | 10 | 7 | 3 | 0 | 21 | 4 | 17 | 64 | T H H T T T |
3 | AC Horsens | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 19 | -8 | 51 | B B T H B H |
4 | Kolding FC | 10 | 5 | 1 | 4 | 15 | 15 | 0 | 50 | T T T T H B |
5 | Hvidovre IF | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 16 | -8 | 45 | T H B B B H |
6 | Esbjerg | 10 | 2 | 1 | 7 | 12 | 21 | -9 | 41 | B H B B T B |
Upgrade Team
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đan Mạch