Kết quả Roskilde vs B93 Copenhagen, 00h00 ngày 05/04

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 2

  • Roskilde vs B93 Copenhagen: Diễn biến chính

  • 8'
    Oliver Skolnik
    0-0
  • 14'
    0-1
    goalnbsp;Sebastian Koch (Assist:Vito Hammershoj Mistrati)
  • 45'
    Roni Arabaci
    0-1
  • 47'
    Andreas Maarup
    0-1
  • 66'
    0-2
    goalnbsp;Tobias Blidegn (Assist:Carl Bjork)
  • 80'
    Selim Baskaya (Assist:Marius Uhd) goalnbsp;
    1-2
  • 82'
    1-2
    Gustav Hojbjerg
  • 88'
    Emil Nielsen (Assist:Marcus Kristensen) goalnbsp;
    2-2
  • 89'
    2-3
    goalnbsp;Emil Moller (Assist:Osman Addo)
  • 90'
    2-3
    Mikkel Wohlgemuth
  • 90'
    Arman Taranis
    2-3
  • BXH Hạng Nhất Đan Mạch
  • BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
  • Roskilde vs B93 Copenhagen: Số liệu thống kê

  • Roskilde
    B93 Copenhagen
  • 7
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 560
    Số đường chuyền
    337
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    71%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51
    Long pass
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83
    Pha tấn công
    52
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    27
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Odense BK 6 3 1 2 13 7 6 59 T B T T B H
2 Fredericia 6 4 2 0 10 2 8 54 T T T H T H
3 AC Horsens 6 2 0 4 7 13 -6 46 B T B T B B
4 Hvidovre IF 6 2 2 2 6 7 -1 44 B B T H T H
5 Kolding FC 6 3 0 3 11 11 0 43 B T B B T T
6 Esbjerg 6 1 1 4 7 14 -7 38 T B B B B H

Upgrade Team