Kết quả Vendsyssel vs B93 Copenhagen, 20h00 ngày 20/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 5

  • Vendsyssel vs B93 Copenhagen: Diễn biến chính

  • 5'
    Kasper Kusk (Assist:Magnus Munck) goalnbsp;
    1-0
  • 18'
    Frederik Borsting
    1-0
  • 27'
    1-0
    Ludvig Henriksen
  • 36'
    1-0
    Emil Christensen
  • 45'
    1-0
    Emeka Nnamani
  • 45'
    1-1
    goalnbsp;Emeka Nnamani
  • 49'
    Shanyder Borgelin (Assist:Ayo Simon Okosun) goalnbsp;
    2-1
  • 52'
    Magnus Munck
    2-1
  • 64'
    Frederik Borsting (Assist:Ivan Nikolov) goalnbsp;
    3-1
  • 77'
    Lucas Jensen
    3-1
  • 82'
    Lasse Steffensen
    3-1
  • 87'
    3-1
    Nikolaj Thomsen
  • BXH Hạng Nhất Đan Mạch
  • BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
  • Vendsyssel vs B93 Copenhagen: Số liệu thống kê

  • Vendsyssel
    B93 Copenhagen
  • 3
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 376
    Số đường chuyền
    492
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Rê bóng thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Long pass
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76
    Pha tấn công
    112
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Tấn công nguy hiểm
    47
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Odense BK 6 3 1 2 13 7 6 59 T B T T B H
2 Fredericia 6 4 2 0 10 2 8 54 T T T H T H
3 AC Horsens 6 2 0 4 7 13 -6 46 B T B T B B
4 Hvidovre IF 6 2 2 2 6 7 -1 44 B B T H T H
5 Kolding FC 6 3 0 3 11 11 0 43 B T B B T T
6 Esbjerg 6 1 1 4 7 14 -7 38 T B B B B H

Upgrade Team