Kết quả Odense BK vs Herfolge Boldklub Koge, 00h00 ngày 05/10
Kết quả Odense BK vs Herfolge Boldklub Koge
Đối đầu Odense BK vs Herfolge Boldklub Koge
Phong độ Odense BK gần đây
Phong độ Herfolge Boldklub Koge gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/10/202400:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.75
0.93+2.75
0.97O 4
1.01U 4
0.871
1.06X
10.002
19.00Hiệp 1-1.25
1.01+1.25
0.85O 0.5
0.14U 0.5
4.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Odense BK vs Herfolge Boldklub Koge
-
Sân vận động: Fionia Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 12
-
Odense BK vs Herfolge Boldklub Koge: Diễn biến chính
-
3'0-1
nbsp;Mohamad Fakhri Al naser (Assist:Mike Lindemann Jensen)
-
14'0-1Mohamad Fakhri Al naser
-
20'Max Ejdum0-1
-
33'0-2
nbsp;Christian Tue Jensen (Assist:Marcus Mustac Gudmann)
-
44'0-2Gabriel Larsen
-
64'0-3
nbsp;Jafar Arias (Assist:Mohamad Fakhri Al naser)
-
90'0-3Molik Khan
-
90'0-3Jafar Arias
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Odense BK vs Herfolge Boldklub Koge: Số liệu thống kê
-
Odense BKHerfolge Boldklub Koge
-
8Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
72%Kiểm soát bóng28%
-
nbsp;nbsp;
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
nbsp;nbsp;
-
671Số đường chuyền271
-
nbsp;nbsp;
-
85%Chuyền chính xác58%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
21Ném biên10
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách3
-
nbsp;nbsp;
-
34Long pass26
-
nbsp;nbsp;
-
139Pha tấn công66
-
nbsp;nbsp;
-
67Tấn công nguy hiểm15
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 21 | 14 | 6 | 1 | 48 | 22 | 26 | 48 | T H H H H H |
2 | Fredericia | 21 | 12 | 1 | 8 | 43 | 26 | 17 | 37 | T T T B B B |
3 | AC Horsens | 21 | 11 | 4 | 6 | 36 | 28 | 8 | 37 | B H T B T T |
4 | Hvidovre IF | 21 | 10 | 5 | 6 | 25 | 19 | 6 | 35 | B T T B T T |
5 | Esbjerg | 21 | 11 | 1 | 9 | 39 | 33 | 6 | 34 | T T B B T B |
6 | Kolding FC | 21 | 8 | 7 | 6 | 20 | 13 | 7 | 31 | H B B T T H |
7 | Hillerod Fodbold | 21 | 8 | 7 | 6 | 33 | 27 | 6 | 31 | H B T H T T |
8 | Hobro | 21 | 7 | 5 | 9 | 30 | 37 | -7 | 26 | H T B T H B |
9 | B93 Copenhagen | 21 | 6 | 4 | 11 | 24 | 42 | -18 | 22 | B B H T B H |
10 | Vendsyssel | 21 | 5 | 5 | 11 | 25 | 36 | -11 | 20 | H H T B B B |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 21 | 5 | 4 | 12 | 23 | 40 | -17 | 19 | T H B T B H |
12 | Roskilde | 21 | 4 | 1 | 16 | 18 | 41 | -23 | 13 | B B B T B T |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs