Đối đầu FC Copenhagen vs Sonderjyske, 00h00 ngày 10/3
Kết quả FC Copenhagen vs Sonderjyske
Đối đầu FC Copenhagen vs Sonderjyske
Phong độ FC Copenhagen gần đây
Phong độ Sonderjyske gần đây
VĐQG Đan Mạch 2024-2025: FC Copenhagen vs Sonderjyske
-
Giải đấu: VĐQG Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/3/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Copenhagen vs Sonderjyske trước đây
-
31/10/2024Sonderjyske1 - 2FC Copenhagen1 - 0W
-
11/08/2024Sonderjyske0 - 2FC Copenhagen0 - 1W
-
17/10/2021Sonderjyske1 - 1FC Copenhagen1 - 0D
-
22/08/2021FC Copenhagen2 - 0Sonderjyske0 - 0W
-
16/02/2021FC Copenhagen3 - 2Sonderjyske1 - 1W
-
29/11/2020Sonderjyske1 - 3FC Copenhagen0 - 2W
-
04/11/2019FC Copenhagen3 - 0Sonderjyske1 - 0W
-
03/08/2019Sonderjyske1 - 2FC Copenhagen0 - 1W
-
16/07/2024FC Copenhagen3 - 2Sonderjyske1 - 1W
-
26/05/2020FC Copenhagen3 - 1Sonderjyske3 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FC Copenhagen vs Sonderjyske
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Copenhagen vs Sonderjyske: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Copenhagen vs Sonderjyske: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Đan Mạch | 7 | 6 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Copenhagen vs Sonderjyske: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Copenhagen (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
FC Copenhagen (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Copenhagen thắng
Bại: là số trận FC Copenhagen thua
Thắng: là số trận FC Copenhagen thắng
Bại: là số trận FC Copenhagen thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Copenhagen và Sonderjyske trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland | 21 | 13 | 3 | 5 | 38 | 25 | 13 | 42 | T T T B T T |
2 | FC Copenhagen | 20 | 11 | 7 | 2 | 35 | 20 | 15 | 40 | H T T T T H |
3 | Aarhus AGF | 21 | 9 | 9 | 3 | 40 | 20 | 20 | 36 | B H T T H H |
4 | Nordsjaelland | 21 | 10 | 5 | 6 | 39 | 35 | 4 | 35 | T B T T B T |
5 | Brondby IF | 20 | 8 | 8 | 4 | 38 | 26 | 12 | 32 | H H T T H H |
6 | Randers FC | 20 | 8 | 8 | 4 | 33 | 22 | 11 | 32 | B T T B H H |
7 | Silkeborg | 21 | 8 | 8 | 5 | 36 | 27 | 9 | 32 | B H B T T B |
8 | Viborg | 21 | 6 | 7 | 8 | 35 | 37 | -2 | 25 | H B B B T H |
9 | Aalborg | 21 | 4 | 6 | 11 | 20 | 41 | -21 | 18 | H B B B H B |
10 | Sonderjyske | 20 | 4 | 4 | 12 | 25 | 47 | -22 | 16 | H H T B B B |
11 | Lyngby | 21 | 2 | 9 | 10 | 14 | 26 | -12 | 15 | B B B H H T |
12 | Vejle | 21 | 2 | 4 | 15 | 21 | 48 | -27 | 10 | B B T H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: