Kết quả Nordsjaelland Nữ vs Fortuna Hjorring Nữ, 18h00 ngày 22/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Đan Mạch nữ 2024-2025 » vòng 6

  • Nordsjaelland Nữ vs Fortuna Hjorring Nữ: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goalnbsp;Olar-Spanu F.
  • 57'
    0-1
    Omewa J.
  • 72'
    0-2
    goalnbsp;Omewa J.
  • BXH VĐQG Đan Mạch nữ
  • BXH bóng đá Đan mạch mới nhất
  • Nordsjaelland Nữ vs Fortuna Hjorring Nữ: Số liệu thống kê

  • Nordsjaelland Nữ
    Fortuna Hjorring Nữ
  • 2
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90
    Pha tấn công
    56
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    28
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Đan Mạch nữ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Fortuna Hjorring (W) 14 11 3 0 36 10 26 36 H T T T T T
2 Nordsjaelland (W) 14 10 0 4 26 13 13 30 T T B T B B
3 Brondby IF (W) 14 8 3 3 24 11 13 27 H B T T T T
4 Odense BK (W) 14 4 6 4 19 17 2 18 H B H H T B
5 HB Koge (W) 14 5 2 7 22 13 9 17 H T B B B T
6 AGF Kvindefodbold APS (W) 14 5 1 8 11 22 -11 16 B T T H T T
7 Boldklubben AF 1893 (W) 14 2 2 10 10 36 -26 8 T B B B B B
8 Kolding BK (W) 14 1 3 10 11 37 -26 6 B B H B B B