Kết quả Silkeborg vs Midtjylland, 00h00 ngày 30/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Đan Mạch 2023-2024 » vòng 5

  • Silkeborg vs Midtjylland: Diễn biến chính

  • 17'
    Tonni Adamsen goalnbsp;
    1-0
  • 28'
    Anders Klynge (Assist:Alexander Lin) goalnbsp;
    2-0
  • 44'
    Stefan Teitur Thordarson (Assist:Tonni Adamsen) goalnbsp;
    3-0
  • 46'
    Callum McCowatt nbsp;
    Anders Klynge nbsp;
    3-0
  • 46'
    3-0
    nbsp;Charles Rigon Matos
    nbsp;Dario Esteban Osorio
  • 46'
    3-0
    nbsp;Andre Ibsen Romer
    nbsp;Mads Bech Sorensen
  • 60'
    3-0
    Jose Carlos Ferreira Junior
  • 62'
    3-0
    nbsp;Armin Gigovic
    nbsp;Emiliano Martinez
  • 62'
    3-0
    nbsp;Ola Brynhildsen
    nbsp;Cho Gue-sung
  • 66'
    Robin Dahl Ostrom nbsp;
    Andreas Poulsen nbsp;
    3-0
  • 74'
    Pelle Mattsson
    3-0
  • 75'
    Frederik Rieper nbsp;
    Joel Felix nbsp;
    3-0
  • 77'
    3-0
    Joel Andersson
  • 81'
    3-0
    nbsp;Adam Gabriel
    nbsp;Henrik Dalsgaard
  • 88'
    Jens Martin Gammelby nbsp;
    Oliver Sonne nbsp;
    3-0
  • 88'
    Mads Kaalund Larsen nbsp;
    Tonni Adamsen nbsp;
    3-0
  • Silkeborg vs Midtjylland: Đội hình chính và dự bị

  • Silkeborg4-3-2-1
    1
    Nicolai Larsen
    2
    Andreas Poulsen
    4
    Joel Felix
    25
    Pontus Rodin
    5
    Oliver Sonne
    6
    Pelle Mattsson
    14
    Mark Brink
    21
    Anders Klynge
    8
    Stefan Teitur Thordarson
    23
    Tonni Adamsen
    9
    Alexander Lin
    11
    Dario Esteban Osorio
    10
    Cho Gue-sung
    17
    Franculino Gluda Dju
    14
    Henrik Dalsgaard
    24
    Oliver Sorensen
    5
    Emiliano Martinez
    6
    Joel Andersson
    15
    Sverrir Ingi Ingason
    22
    Mads Bech Sorensen
    73
    Jose Carlos Ferreira Junior
    1
    Jonas Lossl
    Midtjylland3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 41Oskar Boesen
    19Jens Martin Gammelby
    7Kasper Kusk
    16Jacob Larsen
    20Mads Kaalund Larsen
    17Callum McCowatt
    24Lubambo Musonda
    3Robin Dahl Ostrom
    29Frederik Rieper
    Ola Brynhildsen 9
    Valdemar Andreasen 20
    Charles Rigon Matos 35
    Martin Fraisl 50
    Adam Gabriel 13
    Armin Gigovic 37
    Han-beom Lee 3
    Jonatan Lindekilde 33
    Andre Ibsen Romer 2
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kent Nielsen
    Thomas Thomasberg
  • BXH VĐQG Đan Mạch
  • BXH bóng đá Đan mạch mới nhất
  • Silkeborg vs Midtjylland: Số liệu thống kê

  • Silkeborg
    Midtjylland
  • 1
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 648
    Số đường chuyền
    517
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh đầu thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88
    Pha tấn công
    135
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    36
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Đan Mạch 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Randers FC 10 5 3 2 18 12 6 41 H B H T B T
2 Viborg 10 5 2 3 14 11 3 40 H T B B B T
3 Vejle 10 5 2 3 13 10 3 36 H T T T T B
4 Lyngby 10 3 4 3 12 14 -2 36 H T T B T H
5 Odense BK 10 2 2 6 12 16 -4 32 B B B T T B
6 Hvidovre IF 10 2 3 5 10 16 -6 20 T B H B B H