Kết quả Dinamo Minsk vs FC Copenhagen, 00h45 ngày 29/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Dinamo Minsk vs FC Copenhagen: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goalnbsp;Mohamed Elyounoussi (Assist:Viktor Claesson)
  • 13'
    Raymond Adeola goalnbsp;
    1-1
  • 24'
    Gleb Zherdev
    1-1
  • 29'
    1-1
    Thomas Delaney
  • 30'
    Daniil Kulikov
    1-1
  • 50'
    1-1
    nbsp;Rodrigo Huescas
    nbsp;Giorgi Gocholeishvili
  • 55'
    1-2
    goalnbsp;Kevin Diks
  • 61'
    Joseph Okoro nbsp;
    Aleksandr Selyava nbsp;
    1-2
  • 68'
    Pavel Sedko nbsp;
    Daniil Kulikov nbsp;
    1-2
  • 68'
    Boni Amian nbsp;
    Dmitri Podstrelov nbsp;
    1-2
  • 72'
    1-2
    nbsp;Magnus Mattsson
    nbsp;Viktor Claesson
  • 85'
    1-2
    nbsp;Victor Froholdt
    nbsp;Robert Vinicius Rodrigues Silva
  • 86'
    Maxim Budko nbsp;
    Raymond Adeola nbsp;
    1-2
  • 88'
    1-2
    Pantelis Hatzidiakos
  • Dinamo Minsk vs FC Copenhagen: Đội hình chính và dự bị

  • Dinamo Minsk4-3-3
    21
    Fedor Lapoukhov
    66
    Rai
    4
    Aleksei Gavrilovich
    6
    Sergey Politevich
    2
    Vadim Pigas
    88
    Nikita Demchenko
    8
    Aleksandr Selyava
    24
    Daniil Kulikov
    11
    Gleb Zherdev
    14
    Raymond Adeola
    19
    Dmitri Podstrelov
    10
    Mohamed Elyounoussi
    7
    Viktor Claesson
    27
    Thomas Delaney
    14
    Andreas Cornelius
    12
    Lukas Lerager
    16
    Robert Vinicius Rodrigues Silva
    22
    Giorgi Gocholeishvili
    6
    Pantelis Hatzidiakos
    5
    Gabriel Pereira
    2
    Kevin Diks
    21
    Theo Sander
    FC Copenhagen4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 29Boni Amian
    5Pavel Apiatsionak
    7Maxim Budko
    97Vasiliy Chernyavskiy
    26Vladislav Kalinin
    49Artem Karatai
    10Vladimir Khvashchinskiy
    3Joseph Okoro
    74Pavel Sedko
    13Ivan Shimakovich
    80Igor Shkolik
    99Artem Sokolovskiy
    Amin Chiakha 19
    William Clem 36
    Victor Froholdt 17
    Munashe Garananga 4
    Rodrigo Huescas 13
    Jordan Larsson 11
    Marcos Johan Lopez Lanfranco 15
    Magnus Mattsson 8
    German Onugkha 9
    Runar Alex Runarsson 31
    Nathan Trott 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vadim Skripchenko
    Jacob Neestrup
  • BXH Cúp C3 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Dinamo Minsk vs FC Copenhagen: Số liệu thống kê

  • Dinamo Minsk
    FC Copenhagen
  • 2
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27%
    Kiểm soát bóng
    73%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    79%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 259
    Số đường chuyền
    694
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69%
    Chuyền chính xác
    88%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Long pass
    36
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79
    Pha tấn công
    124
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Tấn công nguy hiểm
    30
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Chelsea 6 6 0 0 26 5 21 18
2 Vitoria Guimaraes 6 4 2 0 13 6 7 14
3 Fiorentina 6 4 1 1 18 7 11 13
4 Rapid Wien 6 4 1 1 11 5 6 13
5 Djurgardens 6 4 1 1 11 7 4 13
6 Lugano 6 4 1 1 11 7 4 13
7 Legia Warszawa 6 4 0 2 13 5 8 12
8 Cercle Brugge 6 3 2 1 14 7 7 11
9 Jagiellonia Bialystok 6 3 2 1 10 5 5 11
10 Shamrock Rovers 6 3 2 1 12 9 3 11
11 APOEL Nicosia 6 3 2 1 8 5 3 11
12 AEP Paphos 6 3 1 2 11 7 4 10
13 Panathinaikos 6 3 1 2 10 7 3 10
14 NK Olimpija Ljubljana 6 3 1 2 7 6 1 10
15 Real Betis 6 3 1 2 6 5 1 10
16 Heidenheimer 6 3 1 2 7 7 0 10
17 KAA Gent 6 3 0 3 8 8 0 9
18 FC Copenhagen 6 2 2 2 8 9 -1 8
19 Vikingur Reykjavik 6 2 2 2 7 8 -1 8
20 Borac Banja Luka 6 2 2 2 4 7 -3 8
21 NK Publikum Celje 6 2 1 3 13 13 0 7
22 Omonia Nicosia FC 6 2 1 3 7 7 0 7
23 Molde 6 2 1 3 10 11 -1 7
24 Backa Topola 6 2 1 3 10 13 -3 7
25 Heart of Midlothian 6 2 1 3 6 9 -3 7
26 Istanbul Basaksehir 6 1 3 2 9 12 -3 6
27 Mlada Boleslav 6 2 0 4 7 10 -3 6
28 Lokomotiv Astana 6 1 2 3 4 8 -4 5
29 St. Gallen 6 1 2 3 10 18 -8 5
30 HJK Helsinki 6 1 1 4 3 9 -6 4
31 FC Noah 6 1 1 4 6 16 -10 4
32 The New Saints 6 1 0 5 5 10 -5 3
33 Dinamo Minsk 6 1 0 5 4 13 -9 3
34 Larne FC 6 1 0 5 3 12 -9 3
35 LASK Linz 6 0 3 3 4 14 -10 3
36 CS Petrocub 6 0 2 4 4 13 -9 2