Kết quả Ahironas Liopetriou vs Alki Oroklini, 20h00 ngày 20/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Đảo Síp 2021-2022 » vòng 21

  • Ahironas Liopetriou vs Alki Oroklini: Diễn biến chính

  • 19'
    goalnbsp;
    1-0
  • 67'
    goalnbsp;
    2-0
  • 84'
    2-1
    goalnbsp;
  • BXH Hạng 2 Đảo Síp
  • BXH bóng đá Síp mới nhất
  • Ahironas Liopetriou vs Alki Oroklini: Số liệu thống kê

  • Ahironas Liopetriou
    Alki Oroklini
  • 2
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 103
    Pha tấn công
    101
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    66
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Đảo Síp 2021/2022

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Nea Salamis 30 20 3 7 59 24 35 63 B H T T T T
2 Karmiotissa Polemidion 30 19 6 5 52 20 32 63 B T T T T T
3 Akritas Chloraka 30 18 6 6 50 26 24 60 T T H H B T
4 E.N.Paralimniou 30 16 9 5 48 24 24 57 T H T H T B
5 Alki Oroklini 30 14 5 11 36 38 -2 47 T T B B B B
6 Ermis Aradippou 30 12 8 10 43 42 1 44 H B T B B B
7 Othellos Athienou 30 13 3 14 40 53 -13 42 B H B T T B
8 Xylotympou 30 10 8 12 39 42 -3 38 H H H B H T
9 Anagennisi FC Deryneia 30 10 7 13 33 40 -7 37 H B B H T T
10 Omonia 29is Maiou 30 9 9 12 31 33 -2 36 H H B H T B
11 Omonia Aradippou 30 9 8 13 30 44 -14 35 T T B T B T
12 Onisilos Sotiras 30 9 6 15 34 44 -10 33 B B T H B B
13 Agia Napa 30 8 7 15 41 52 -11 31 H T H B T T
14 Ahironas Liopetriou 30 8 6 16 28 42 -14 30 B T T T B B
15 Olympiada Lympion 30 7 7 16 23 44 -21 28 B B H B H B
16 Asil Lysi 30 5 8 17 28 47 -19 23 B B B H B T