Kết quả APOEL Nicosia vs AEK Larnaca, 00h00 ngày 07/10
Kết quả APOEL Nicosia vs AEK Larnaca
Đối đầu APOEL Nicosia vs AEK Larnaca
Phong độ APOEL Nicosia gần đây
Phong độ AEK Larnaca gần đây
-
Thứ hai, Ngày 07/10/202400:00
-
APOEL Nicosia 20AEK Larnaca 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.03+0.5
0.81O 2.5
1.03U 2.5
0.791
1.91X
3.402
3.40Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.70O 1
1.04U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu APOEL Nicosia vs AEK Larnaca
-
Sân vận động: Neo GSP Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Đảo Síp 2024-2025 » vòng 6
-
APOEL Nicosia vs AEK Larnaca: Diễn biến chính
-
19'0-0Aitor Cantalapiedra
-
29'Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi0-0
-
44'0-0Marcus Rohden
-
71'0-0Pere Pons Riera
-
77'0-1nbsp;Imad Faraj
-
79'0-1
- BXH VĐQG Đảo Síp
- BXH bóng đá Síp mới nhất
-
APOEL Nicosia vs AEK Larnaca: Số liệu thống kê
-
APOEL NicosiaAEK Larnaca
-
1Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút16
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
24Sút Phạt22
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
18Phạm lỗi24
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
115Pha tấn công102
-
nbsp;nbsp;
-
62Tấn công nguy hiểm82
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Đảo Síp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEP Paphos | 19 | 15 | 1 | 3 | 40 | 9 | 31 | 46 | T B T T B T |
2 | Aris Limassol | 19 | 13 | 5 | 1 | 32 | 10 | 22 | 44 | H T T H T H |
3 | AEK Larnaca | 19 | 12 | 4 | 3 | 31 | 15 | 16 | 40 | T T B H T T |
4 | Omonia Nicosia FC | 19 | 11 | 3 | 5 | 38 | 19 | 19 | 36 | B T T B T H |
5 | APOEL Nicosia | 19 | 9 | 5 | 5 | 39 | 16 | 23 | 32 | T H T H T B |
6 | Anorthosis Famagusta FC | 19 | 9 | 3 | 7 | 26 | 22 | 4 | 30 | T B B T T T |
7 | Apollon Limassol FC | 18 | 8 | 4 | 6 | 20 | 18 | 2 | 28 | B T T H T T |
8 | Ethnikos Achnas FC | 19 | 5 | 8 | 6 | 29 | 32 | -3 | 23 | T H T H B H |
9 | AEL Limassol | 18 | 5 | 5 | 8 | 22 | 31 | -9 | 20 | H H B B B H |
10 | Karmiotissa Polemidion | 19 | 5 | 5 | 9 | 21 | 39 | -18 | 20 | H T B T T B |
11 | Omonia Aradippou | 19 | 5 | 4 | 10 | 15 | 32 | -17 | 19 | B H B T B T |
12 | E.N.Paralimniou | 19 | 3 | 3 | 13 | 10 | 29 | -19 | 12 | B B T B B B |
13 | Nea Salamis | 19 | 3 | 2 | 14 | 14 | 41 | -27 | 11 | B B B H B B |
14 | Omonia 29is Maiou | 19 | 1 | 4 | 14 | 12 | 36 | -24 | 7 | H B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs