Kết quả E.N.Paralimniou vs Apollon Limassol FC, 22h00 ngày 11/01
Kết quả E.N.Paralimniou vs Apollon Limassol FC
Đối đầu E.N.Paralimniou vs Apollon Limassol FC
Phong độ E.N.Paralimniou gần đây
Phong độ Apollon Limassol FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/01/202522:00
-
E.N.Paralimniou 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.86-1
1.00O 2.5
1.15U 2.5
0.611
5.25X
3.602
1.53Hiệp 1+0.25
1.13-0.25
0.74O 0.75
0.70U 0.75
1.16 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu E.N.Paralimniou vs Apollon Limassol FC
-
Sân vận động: Tasos Markou
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Đảo Síp 2024-2025 » vòng 18
-
E.N.Paralimniou vs Apollon Limassol FC: Diễn biến chính
-
45'0-1nbsp;Charis Kyriakou
-
83'0-1Philipp Kuhn
-
84'0-1Bruno Santos
-
89'Bassala Sambou0-1
- BXH VĐQG Đảo Síp
- BXH bóng đá Síp mới nhất
-
E.N.Paralimniou vs Apollon Limassol FC: Số liệu thống kê
-
E.N.ParalimniouApollon Limassol FC
-
2Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
nbsp;nbsp;
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
6Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
97Pha tấn công104
-
nbsp;nbsp;
-
55Tấn công nguy hiểm58
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Đảo Síp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEP Paphos | 20 | 16 | 1 | 3 | 42 | 9 | 33 | 49 | B T T B T T |
2 | Aris Limassol | 21 | 14 | 6 | 1 | 40 | 13 | 27 | 48 | T H T H T H |
3 | AEK Larnaca | 21 | 13 | 5 | 3 | 35 | 17 | 18 | 44 | B H T T H T |
4 | Omonia Nicosia FC | 21 | 13 | 3 | 5 | 43 | 19 | 24 | 42 | T B T H T T |
5 | APOEL Nicosia | 20 | 10 | 5 | 5 | 46 | 16 | 30 | 35 | H T H T B T |
6 | Anorthosis Famagusta FC | 20 | 9 | 4 | 7 | 28 | 24 | 4 | 31 | B B T T T H |
7 | Apollon Limassol FC | 20 | 9 | 4 | 7 | 22 | 20 | 2 | 31 | T H T T B T |
8 | Ethnikos Achnas FC | 21 | 5 | 8 | 8 | 30 | 39 | -9 | 23 | T H B H B B |
9 | AEL Limassol | 20 | 5 | 6 | 9 | 22 | 33 | -11 | 21 | B B B H H B |
10 | Karmiotissa Polemidion | 21 | 5 | 5 | 11 | 21 | 44 | -23 | 20 | B T T B B B |
11 | Omonia Aradippou | 21 | 5 | 4 | 12 | 15 | 40 | -25 | 19 | B T B T B B |
12 | E.N.Paralimniou | 21 | 4 | 3 | 14 | 11 | 31 | -20 | 15 | T B B B B T |
13 | Nea Salamis | 21 | 3 | 4 | 14 | 16 | 43 | -27 | 13 | B H B B H H |
14 | Omonia 29is Maiou | 20 | 2 | 4 | 14 | 14 | 37 | -23 | 10 | B B B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs