Kết quả Karmiotissa Polemidion vs Apollon Limassol FC, 23h00 ngày 04/10
Kết quả Karmiotissa Polemidion vs Apollon Limassol FC
Đối đầu Karmiotissa Polemidion vs Apollon Limassol FC
Phong độ Karmiotissa Polemidion gần đây
Phong độ Apollon Limassol FC gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 04/10/202423:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.95-1
0.91O 2.5
0.50U 2.5
1.401
5.00X
4.202
1.48Hiệp 1+0.5
0.75-0.5
1.12O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Karmiotissa Polemidion vs Apollon Limassol FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Đảo Síp 2024-2025 » vòng 6
-
Karmiotissa Polemidion vs Apollon Limassol FC: Diễn biến chính
-
4'0-0Vernon De Marco
-
33'Christos Giousis nbsp;1-0
-
59'Jose Pozo nbsp;2-0
-
68'Boris Cmiljanic2-0
-
74'Aboubacar Doumbia2-0
-
75'2-0Bruno Santos
-
83'Minas Antoniou2-0
-
85'2-0Julien Celestine
- BXH VĐQG Đảo Síp
- BXH bóng đá Síp mới nhất
-
Karmiotissa Polemidion vs Apollon Limassol FC: Số liệu thống kê
-
Karmiotissa PolemidionApollon Limassol FC
-
3Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
nbsp;nbsp;
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
82Pha tấn công111
-
nbsp;nbsp;
-
36Tấn công nguy hiểm56
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Đảo Síp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEP Paphos | 20 | 16 | 1 | 3 | 42 | 9 | 33 | 49 | B T T B T T |
2 | Aris Limassol | 21 | 14 | 6 | 1 | 40 | 13 | 27 | 48 | T H T H T H |
3 | AEK Larnaca | 21 | 13 | 5 | 3 | 35 | 17 | 18 | 44 | B H T T H T |
4 | Omonia Nicosia FC | 21 | 13 | 3 | 5 | 43 | 19 | 24 | 42 | T B T H T T |
5 | APOEL Nicosia | 20 | 10 | 5 | 5 | 46 | 16 | 30 | 35 | H T H T B T |
6 | Anorthosis Famagusta FC | 20 | 9 | 4 | 7 | 28 | 24 | 4 | 31 | B B T T T H |
7 | Apollon Limassol FC | 20 | 9 | 4 | 7 | 22 | 20 | 2 | 31 | T H T T B T |
8 | Ethnikos Achnas FC | 21 | 5 | 8 | 8 | 30 | 39 | -9 | 23 | T H B H B B |
9 | AEL Limassol | 20 | 5 | 6 | 9 | 22 | 33 | -11 | 21 | B B B H H B |
10 | Karmiotissa Polemidion | 21 | 5 | 5 | 11 | 21 | 44 | -23 | 20 | B T T B B B |
11 | Omonia Aradippou | 21 | 5 | 4 | 12 | 15 | 40 | -25 | 19 | B T B T B B |
12 | E.N.Paralimniou | 21 | 4 | 3 | 14 | 11 | 31 | -20 | 15 | T B B B B T |
13 | Nea Salamis | 21 | 3 | 4 | 14 | 16 | 43 | -27 | 13 | B H B B H H |
14 | Omonia 29is Maiou | 20 | 2 | 4 | 14 | 14 | 37 | -23 | 10 | B B B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs