Kết quả Karmiotissa Polemidion vs Nea Salamis, 00h00 ngày 10/11
Kết quả Karmiotissa Polemidion vs Nea Salamis
Đối đầu Karmiotissa Polemidion vs Nea Salamis
Phong độ Karmiotissa Polemidion gần đây
Phong độ Nea Salamis gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202400:00
-
Karmiotissa Polemidion 5 12Nea Salamis 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.06+0.25
0.80O 2.75
0.84U 2.75
0.801
2.20X
3.302
2.75Hiệp 1+0
0.80-0
1.04O 1.25
1.12U 1.25
0.71 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Karmiotissa Polemidion vs Nea Salamis
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Đảo Síp 2024-2025 » vòng 10
-
Karmiotissa Polemidion vs Nea Salamis: Diễn biến chính
-
8'0-1nbsp;Serge Leuko
-
38'0-1Antonis Katsiaris
-
42'Minas Antoniou0-1
-
56'0-2nbsp;Garland Gbelle
-
59'Aboubacar Doumbia nbsp;1-2
-
68'Luka Djordjevic1-2
-
84'Aboubacar Doumbia1-2
-
84'Aboubacar Doumbia nbsp;2-2
-
90'Agapios Vrikkis2-2
-
90'Agapios Vrikkis2-2
-
90'2-2Apostolos Vellios
- BXH VĐQG Đảo Síp
- BXH bóng đá Síp mới nhất
-
Karmiotissa Polemidion vs Nea Salamis: Số liệu thống kê
-
Karmiotissa PolemidionNea Salamis
-
9Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
5Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
18Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi18
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
100Pha tấn công86
-
nbsp;nbsp;
-
58Tấn công nguy hiểm52
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Đảo Síp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEP Paphos | 19 | 15 | 1 | 3 | 40 | 9 | 31 | 46 | T B T T B T |
2 | Aris Limassol | 19 | 13 | 5 | 1 | 32 | 10 | 22 | 44 | H T T H T H |
3 | AEK Larnaca | 19 | 12 | 4 | 3 | 31 | 15 | 16 | 40 | T T B H T T |
4 | Omonia Nicosia FC | 19 | 11 | 3 | 5 | 38 | 19 | 19 | 36 | B T T B T H |
5 | APOEL Nicosia | 19 | 9 | 5 | 5 | 39 | 16 | 23 | 32 | T H T H T B |
6 | Anorthosis Famagusta FC | 19 | 9 | 3 | 7 | 26 | 22 | 4 | 30 | T B B T T T |
7 | Apollon Limassol FC | 18 | 8 | 4 | 6 | 20 | 18 | 2 | 28 | B T T H T T |
8 | Ethnikos Achnas FC | 19 | 5 | 8 | 6 | 29 | 32 | -3 | 23 | T H T H B H |
9 | AEL Limassol | 18 | 5 | 5 | 8 | 22 | 31 | -9 | 20 | H H B B B H |
10 | Karmiotissa Polemidion | 19 | 5 | 5 | 9 | 21 | 39 | -18 | 20 | H T B T T B |
11 | Omonia Aradippou | 19 | 5 | 4 | 10 | 15 | 32 | -17 | 19 | B H B T B T |
12 | E.N.Paralimniou | 19 | 3 | 3 | 13 | 10 | 29 | -19 | 12 | B B T B B B |
13 | Nea Salamis | 19 | 3 | 2 | 14 | 14 | 41 | -27 | 11 | B B B H B B |
14 | Omonia 29is Maiou | 19 | 1 | 4 | 14 | 12 | 36 | -24 | 7 | H B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs