Kết quả RB Leipzig Nữ vs Hoffenheim Nữ, 20h00 ngày 03/11
Kết quả RB Leipzig Nữ vs Hoffenheim Nữ
Đối đầu RB Leipzig Nữ vs Hoffenheim Nữ
Phong độ RB Leipzig Nữ gần đây
Phong độ Hoffenheim Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202420:00
-
RB Leipzig Nữ 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.98-0
0.83O 3.25
0.90U 3.25
0.901
3.50X
3.752
1.73Hiệp 1+0
0.95-0
0.85O 1.25
0.83U 1.25
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu RB Leipzig Nữ vs Hoffenheim Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Đức nữ 2024-2025 » vòng 8
-
RB Leipzig Nữ vs Hoffenheim Nữ: Diễn biến chính
-
56'Muller M. (Assist:Starke S.) nbsp;1-0
-
69'Magerl J.1-0
-
73'Krug V.1-0
-
78'1-1nbsp;Dominika Grabowska (Assist:Hahn C.)
-
90'Giovanna Hoffmann (Assist:Lydia Andrade) nbsp;2-1
-
90'Giovanna Hoffmann nbsp;3-1
- BXH VĐQG Đức nữ
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
RB Leipzig Nữ vs Hoffenheim Nữ: Số liệu thống kê
-
RB Leipzig NữHoffenheim Nữ
-
6Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
nbsp;nbsp;
-
412Số đường chuyền438
-
nbsp;nbsp;
-
78%Chuyền chính xác82%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
6Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
19Rê bóng thành công25
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
24Ném biên21
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
30Long pass13
-
nbsp;nbsp;
-
81Pha tấn công95
-
nbsp;nbsp;
-
53Tấn công nguy hiểm49
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Đức nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Eintracht Frankfurt (W) | 13 | 10 | 2 | 1 | 41 | 7 | 34 | 32 | H T T T T T |
2 | Bayern Munchen (W) | 12 | 9 | 2 | 1 | 33 | 10 | 23 | 29 | T H H T T T |
3 | Bayer Leverkusen (W) | 13 | 9 | 2 | 2 | 23 | 12 | 11 | 29 | T T T T T B |
4 | VfL Wolfsburg (W) | 12 | 9 | 1 | 2 | 30 | 10 | 20 | 28 | T T T T B T |
5 | Hoffenheim (W) | 13 | 7 | 0 | 6 | 24 | 18 | 6 | 21 | B B B T T T |
6 | Werder Bremen (W) | 13 | 6 | 2 | 5 | 18 | 19 | -1 | 20 | T T T B B T |
7 | SC Freiburg (W) | 13 | 6 | 2 | 5 | 20 | 22 | -2 | 20 | H T T B B B |
8 | RB Leipzig (W) | 12 | 6 | 1 | 5 | 18 | 22 | -4 | 19 | B T H B B T |
9 | SG Essen-Schonebeck (W) | 12 | 2 | 2 | 8 | 9 | 16 | -7 | 8 | B B H B B B |
10 | Koln (W) | 12 | 1 | 2 | 9 | 10 | 34 | -24 | 5 | H B B B T B |
11 | Carl Zeiss Jena (W) | 12 | 0 | 3 | 9 | 3 | 23 | -20 | 3 | H H B B B B |
12 | Turbine Potsdam (W) | 13 | 0 | 1 | 12 | 2 | 38 | -36 | 1 | H B B B B B |