Kết quả SC Freiburg Nữ vs Hoffenheim Nữ, 20h00 ngày 02/02
Kết quả SC Freiburg Nữ vs Hoffenheim Nữ
Phong độ SC Freiburg Nữ gần đây
Phong độ Hoffenheim Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/02/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
0.90O 3
1.11U 3
0.701
2.80X
3.602
2.05Hiệp 1+0
1.25-0
0.62O 1.25
1.11U 1.25
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Freiburg Nữ vs Hoffenheim Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Đức nữ 2024-2025 » vòng 13
-
SC Freiburg Nữ vs Hoffenheim Nữ: Diễn biến chính
-
15'0-1
nbsp;Janssens J. (Assist:Feldkamp J.)
-
56'0-2
nbsp;Janssens J. (Assist:Cazalla Garcia M.)
-
65'Felde M.0-2
-
73'0-2Doorn L.
-
82'0-3
nbsp;Cerci S. (Assist:Julia Hickelsberger Fuller)
- BXH VĐQG Đức nữ
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
SC Freiburg Nữ vs Hoffenheim Nữ: Số liệu thống kê
-
SC Freiburg NữHoffenheim Nữ
-
1Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
nbsp;nbsp;
-
394Số đường chuyền512
-
nbsp;nbsp;
-
69%Chuyền chính xác77%
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
5Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
19Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn11
-
nbsp;nbsp;
-
31Ném biên33
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
18Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
19Long pass33
-
nbsp;nbsp;
-
96Pha tấn công110
-
nbsp;nbsp;
-
34Tấn công nguy hiểm48
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Đức nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen (W) | 16 | 13 | 2 | 1 | 41 | 11 | 30 | 41 | T T T T T T |
2 | Eintracht Frankfurt (W) | 16 | 12 | 2 | 2 | 53 | 14 | 39 | 38 | T T T T B T |
3 | VfL Wolfsburg (W) | 16 | 12 | 2 | 2 | 41 | 11 | 30 | 38 | B T T H T T |
4 | Bayer Leverkusen (W) | 16 | 10 | 3 | 3 | 26 | 14 | 12 | 33 | T T B H B T |
5 | SC Freiburg (W) | 16 | 9 | 2 | 5 | 25 | 22 | 3 | 29 | B B B T T T |
6 | RB Leipzig (W) | 16 | 8 | 1 | 7 | 26 | 27 | -1 | 25 | B T B T T B |
7 | Hoffenheim (W) | 16 | 8 | 0 | 8 | 26 | 22 | 4 | 24 | T T T B T B |
8 | Werder Bremen (W) | 16 | 7 | 2 | 7 | 20 | 24 | -4 | 23 | B B T B B T |
9 | SG Essen-Schonebeck (W) | 16 | 3 | 4 | 9 | 15 | 20 | -5 | 13 | B B H H T B |
10 | Koln (W) | 16 | 1 | 4 | 11 | 10 | 39 | -29 | 7 | T B H H B B |
11 | Carl Zeiss Jena (W) | 16 | 0 | 3 | 13 | 4 | 34 | -30 | 3 | B B B B B B |
12 | Turbine Potsdam (W) | 16 | 0 | 1 | 15 | 3 | 52 | -49 | 1 | B B B B B B |