Kết quả Arminia Bielefeld vs SC Freiburg, 00h00 ngày 04/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp Quốc Gia Đức 2024-2025 » vòng Round 3

  • Arminia Bielefeld vs SC Freiburg: Diễn biến chính

  • 15'
    Maximilian Grosser
    0-0
  • 18'
    0-0
    Florent Muslija
  • 28'
    Christopher Lannert (Assist:Marius Worl) goalnbsp;
    1-0
  • 34'
    Sam Schreck Penalty awarded
    1-0
  • 35'
    1-0
    Maximilian Eggestein
  • 36'
    Julian Kania goalnbsp;
    2-0
  • 46'
    2-0
    nbsp;Vincenzo Grifo
    nbsp;Florent Muslija
  • 46'
    2-0
    nbsp;Noah Atubolu
    nbsp;Florian Muller
  • 54'
    2-0
    Kiliann Sildillia
  • 63'
    2-1
    goalnbsp;Michael Gregoritsch (Assist:Ritsu Doan)
  • 75'
    2-1
    nbsp;Philipp Lienhart
    nbsp;Kiliann Sildillia
  • 75'
    2-1
    nbsp;Noah Weisshaupt
    nbsp;Christian Gunter
  • 81'
    Louis Oppie (Assist:Mael Corboz) goalnbsp;
    3-1
  • 83'
    3-1
    nbsp;Merlin Rohl
    nbsp;Lucas Holer
  • 86'
    Merveille Biankadi nbsp;
    Lukas Kunze nbsp;
    3-1
  • 89'
    Mika Schroers nbsp;
    Marius Worl nbsp;
    3-1
  • 89'
    Andre Becker nbsp;
    Julian Kania nbsp;
    3-1
  • 90'
    Isaiah Young nbsp;
    Sam Schreck nbsp;
    3-1
  • 90'
    Felix Hagmann nbsp;
    Christopher Lannert nbsp;
    3-1
  • Arminia Bielefeld vs SC Freiburg: Đội hình chính và dự bị

  • Arminia Bielefeld5-3-2
    1
    Jonas Kersken
    4
    Louis Oppie
    19
    Maximilian Grosser
    21
    Stefano Russo
    23
    Leon Schneider
    24
    Christopher Lannert
    6
    Mael Corboz
    8
    Sam Schreck
    38
    Marius Worl
    7
    Julian Kania
    13
    Lukas Kunze
    38
    Michael Gregoritsch
    42
    Ritsu Doan
    9
    Lucas Holer
    23
    Florent Muslija
    8
    Maximilian Eggestein
    6
    Patrick Osterhage
    25
    Kiliann Sildillia
    28
    Matthias Ginter
    37
    Max Rosenfelder
    30
    Christian Gunter
    21
    Florian Muller
    SC Freiburg4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Merveille Biankadi
    39Andre Becker
    22Mika Schroers
    2Felix Hagmann
    30Isaiah Young
    18Leo Oppermann
    5Semi Belkahia
    25Kaito Mizuta
    45Daniel Nsumbu
    Noah Atubolu 1
    Vincenzo Grifo 32
    Philipp Lienhart 3
    Noah Weisshaupt 7
    Merlin Rohl 34
    Jordy Makengo 33
    Lukas Kubler 17
    Nicolas Hofler 27
    Maximilian Philipp 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michel Kniat
    Julian Schuster
  • BXH Cúp Quốc Gia Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Arminia Bielefeld vs SC Freiburg: Số liệu thống kê

  • Arminia Bielefeld
    SC Freiburg
  • 7
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 360
    Số đường chuyền
    410
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75%
    Chuyền chính xác
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Long pass
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73
    Pha tấn công
    116
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    43
  • nbsp;
    nbsp;