Kết quả Borussia Dortmund vs TSG Hoffenheim, 23h30 ngày 15/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Bundesliga 2024-2025 » vòng 14

  • Borussia Dortmund vs TSG Hoffenheim: Diễn biến chính

  • 21'
    0-0
    Valentin Gendrey
  • 26'
    Pascal Gross
    0-0
  • 30'
    Sehrou Guirassy Penalty cancelled
    0-0
  • 44'
    Felix Nmecha
    0-0
  • 46'
    Giovanni Reyna goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    Karim Adeyemi nbsp;
    Maximilian Beier nbsp;
    1-0
  • 54'
    1-0
    nbsp;Jacob Bruun Larsen
    nbsp;Diadie Samassekou
  • 61'
    Marcel Sabitzer nbsp;
    Pascal Gross nbsp;
    1-0
  • 71'
    1-0
    nbsp;Haris Tabakovic
    nbsp;Max Moerstedt
  • 71'
    1-0
    nbsp;Dennis Geiger
    nbsp;Tom Bischof
  • 73'
    Giovanni Reyna
    1-0
  • 76'
    Julien Duranville nbsp;
    Jamie Bynoe-Gittens nbsp;
    1-0
  • 76'
    Jamie Bynoe-Gittens
    1-0
  • 77'
    Kjell Watjen nbsp;
    Giovanni Reyna nbsp;
    1-0
  • 79'
    1-0
    nbsp;Kevin Akpoguma
    nbsp;Anton Stach
  • 79'
    1-0
    nbsp;Paul Hennrich
    nbsp;Andrej Kramaric
  • 86'
    Yannik Luhrs nbsp;
    Yan Bueno Couto nbsp;
    1-0
  • 90'
    Karim Adeyemi
    1-0
  • 90'
    1-0
    Dennis Geiger
  • 90'
    1-1
    goalnbsp;Jacob Bruun Larsen (Assist:Haris Tabakovic)
  • Borussia Dortmund vs TSG Hoffenheim: Đội hình chính và dự bị

  • Borussia Dortmund4-2-3-1
    1
    Gregor Kobel
    5
    Ramy Bensebaini
    4
    Nico Schlotterbeck
    23
    Emre Can
    2
    Yan Bueno Couto
    8
    Felix Nmecha
    13
    Pascal Gross
    43
    Jamie Bynoe-Gittens
    7
    Giovanni Reyna
    14
    Maximilian Beier
    9
    Sehrou Guirassy
    33
    Max Moerstedt
    23
    Adam Hlozek
    7
    Tom Bischof
    16
    Anton Stach
    18
    Diadie Samassekou
    27
    Andrej Kramaric
    15
    Valentin Gendrey
    35
    Arthur Chaves
    34
    Stanley NSoki
    22
    Alexander Prass
    1
    Oliver Baumann
    TSG Hoffenheim4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 20Marcel Sabitzer
    16Julien Duranville
    49Yannik Luhrs
    27Karim Adeyemi
    38Kjell Watjen
    42Almugera Kabar
    33Alexander Niklas Meyer
    46Ayman Azhil
    21Donyell Malen
    Jacob Bruun Larsen 29
    Dennis Geiger 8
    Kevin Akpoguma 25
    Haris Tabakovic 26
    Paul Hennrich 39
    David Jurasek 19
    Robin Hranac 2
    Luca Philipp 37
    Mergim Berisha 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Niko Kovac
    Christian Ilzer
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Borussia Dortmund vs TSG Hoffenheim: Số liệu thống kê

  • Borussia Dortmund
    TSG Hoffenheim
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 445
    Số đường chuyền
    367
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    79%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Đánh đầu
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh đầu thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Long pass
    37
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83
    Pha tấn công
    112
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    55
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 25 19 4 2 74 23 51 61 T T H T T B
2 Bayer Leverkusen 25 15 8 2 55 30 25 53 T H H T T B
3 FSV Mainz 05 25 13 5 7 42 26 16 44 B H T T T T
4 Eintracht Frankfurt 25 12 6 7 51 39 12 42 H H T B B B
5 SC Freiburg 25 12 5 8 34 36 -2 41 T T T T H H
6 RB Leipzig 25 10 9 6 39 33 6 39 H T H H B H
7 VfL Wolfsburg 25 10 8 7 49 39 10 38 H H T H T H
8 VfB Stuttgart 25 10 7 8 44 39 5 37 B T B H B H
9 Borussia Monchengladbach 25 11 4 10 39 38 1 37 T H T B T B
10 Borussia Dortmund 25 10 5 10 45 39 6 35 T B B T T B
11 Augsburg 25 9 8 8 28 35 -7 35 H H H T H T
12 Werder Bremen 25 9 6 10 38 49 -11 33 T B B B B T
13 Union Berlin 25 7 6 12 23 37 -14 27 H T B B B T
14 TSG Hoffenheim 25 6 8 11 32 47 -15 26 B B T H T H
15 St. Pauli 25 6 4 15 19 30 -11 22 H B B B B H
16 VfL Bochum 25 4 6 15 25 50 -25 18 B H T H B T
17 Holstein Kiel 25 4 5 16 37 61 -24 17 B H B B T H
18 Heidenheimer 25 4 4 17 28 51 -23 16 B B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation