Kết quả TSG Hoffenheim vs VfL Wolfsburg, 21h30 ngày 11/01
Kết quả TSG Hoffenheim vs VfL Wolfsburg
Nhận định, Soi kèo Hoffenheim vs Wolfsburg, 21h30 ngày 11/1
Đối đầu TSG Hoffenheim vs VfL Wolfsburg
Phong độ TSG Hoffenheim gần đây
Phong độ VfL Wolfsburg gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/01/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.06+0.25
0.82O 3
1.03U 3
0.831
2.30X
3.602
2.80Hiệp 1+0
0.83-0
1.07O 0.5
0.30U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu TSG Hoffenheim vs VfL Wolfsburg
-
Sân vận động: Rhein Neckar Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Bundesliga 2024-2025 » vòng 16
-
TSG Hoffenheim vs VfL Wolfsburg: Diễn biến chính
-
8'0-0Tiago Tomas
-
29'0-1
nbsp;Mohamed Amoura (Assist:Maximilian Arnold)
-
46'Valentin Gendrey nbsp;
Pavel Kaderabek nbsp;0-1 -
46'Erencan Yardimci nbsp;
Diadie Samassekou nbsp;0-1 -
46'Kevin Akpoguma nbsp;
Stanley NSoki nbsp;0-1 -
60'Max Moerstedt nbsp;
Gift Emmanuel Orban nbsp;0-1 -
63'0-1nbsp;Patrick Wimmer
nbsp;Mohamed Amoura -
68'Max Moerstedt0-1
-
79'Dennis Geiger nbsp;
Tom Bischof nbsp;0-1 -
79'0-1nbsp;Jakub Kaminski
nbsp;Tiago Tomas -
79'0-1nbsp;Mattias Svanberg
nbsp;Bence Dardai -
83'0-1Vavro Denis
-
89'0-1nbsp;Aster Vranckx
nbsp;Kilian Fischer -
89'0-1nbsp;Sebastiaan Bornauw
nbsp;Joakim Maehle
-
TSG Hoffenheim vs VfL Wolfsburg: Đội hình chính và dự bị
-
TSG Hoffenheim4-2-3-11Oliver Baumann22Alexander Prass34Stanley NSoki35Arthur Chaves3Pavel Kaderabek18Diadie Samassekou16Anton Stach27Andrej Kramaric23Adam Hlozek7Tom Bischof14Gift Emmanuel Orban11Tiago Tomas23Jonas Older Wind9Mohamed Amoura24Bence Dardai27Maximilian Arnold31Yannick Gerhardt2Kilian Fischer18Vavro Denis4Konstantinos Koulierakis21Joakim Maehle1Kamil Grabara
- Đội hình dự bị
-
15Valentin Gendrey25Kevin Akpoguma8Dennis Geiger33Max Moerstedt53Erencan Yardimci2Robin Hranac20Finn Ole Becker37Luca Philipp26Haris TabakovicPatrick Wimmer 39Sebastiaan Bornauw 3Aster Vranckx 6Jakub Kaminski 16Mattias Svanberg 32Marius Muller 29Kevin Behrens 17Cedric Zesiger 5Salih Ozcan 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Christian IlzerRalph Hasenhuttl
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
TSG Hoffenheim vs VfL Wolfsburg: Số liệu thống kê
-
TSG HoffenheimVfL Wolfsburg
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
9Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
nbsp;nbsp;
-
454Số đường chuyền383
-
nbsp;nbsp;
-
78%Chuyền chính xác75%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
48Đánh đầu66
-
nbsp;nbsp;
-
22Đánh đầu thành công35
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
30Ném biên21
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
18Cản phá thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
19Long pass36
-
nbsp;nbsp;
-
89Pha tấn công117
-
nbsp;nbsp;
-
50Tấn công nguy hiểm48
-
nbsp;nbsp;
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 25 | 19 | 4 | 2 | 74 | 23 | 51 | 61 | T T H T T B |
2 | Bayer Leverkusen | 25 | 15 | 8 | 2 | 55 | 30 | 25 | 53 | T H H T T B |
3 | FSV Mainz 05 | 25 | 13 | 5 | 7 | 42 | 26 | 16 | 44 | B H T T T T |
4 | Eintracht Frankfurt | 25 | 12 | 6 | 7 | 51 | 39 | 12 | 42 | H H T B B B |
5 | SC Freiburg | 25 | 12 | 5 | 8 | 34 | 36 | -2 | 41 | T T T T H H |
6 | RB Leipzig | 25 | 10 | 9 | 6 | 39 | 33 | 6 | 39 | H T H H B H |
7 | VfL Wolfsburg | 25 | 10 | 8 | 7 | 49 | 39 | 10 | 38 | H H T H T H |
8 | VfB Stuttgart | 25 | 10 | 7 | 8 | 44 | 39 | 5 | 37 | B T B H B H |
9 | Borussia Monchengladbach | 25 | 11 | 4 | 10 | 39 | 38 | 1 | 37 | T H T B T B |
10 | Borussia Dortmund | 25 | 10 | 5 | 10 | 45 | 39 | 6 | 35 | T B B T T B |
11 | Augsburg | 25 | 9 | 8 | 8 | 28 | 35 | -7 | 35 | H H H T H T |
12 | Werder Bremen | 25 | 9 | 6 | 10 | 38 | 49 | -11 | 33 | T B B B B T |
13 | Union Berlin | 25 | 7 | 6 | 12 | 23 | 37 | -14 | 27 | H T B B B T |
14 | TSG Hoffenheim | 25 | 6 | 8 | 11 | 32 | 47 | -15 | 26 | B B T H T H |
15 | St. Pauli | 25 | 6 | 4 | 15 | 19 | 30 | -11 | 22 | H B B B B H |
16 | VfL Bochum | 25 | 4 | 6 | 15 | 25 | 50 | -25 | 18 | B H T H B T |
17 | Holstein Kiel | 25 | 4 | 5 | 16 | 37 | 61 | -24 | 17 | B H B B T H |
18 | Heidenheimer | 25 | 4 | 4 | 17 | 28 | 51 | -23 | 16 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation