Kết quả Energie Cottbus vs Dynamo Dresden, 20h00 ngày 25/01
Kết quả Energie Cottbus vs Dynamo Dresden
Phong độ Energie Cottbus gần đây
Phong độ Dynamo Dresden gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202520:00
-
Energie Cottbus 21Dynamo Dresden 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.92-0.25
0.98O 3
0.88U 3
1.001
3.00X
3.502
2.10Hiệp 1+0
1.21-0
0.68O 0.5
0.25U 0.5
2.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Energie Cottbus vs Dynamo Dresden
-
Sân vận động: Stadion der Freundschaft
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Đức 2024-2025 » vòng 21
-
Energie Cottbus vs Dynamo Dresden: Diễn biến chính
-
60'0-1nbsp;Stefan Kutschke (Assist:Tony Menzel)
-
67'0-1David Kubatta
-
77'Dominik Pelivan0-1
-
82'Niko Bretschneider0-1
-
86'Timmy Thiele nbsp;1-1
- BXH Hạng 3 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Energie Cottbus vs Dynamo Dresden: Số liệu thống kê
-
Energie CottbusDynamo Dresden
-
11Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
18Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi5
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
103Pha tấn công80
-
nbsp;nbsp;
-
104Tấn công nguy hiểm41
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Energie Cottbus | 22 | 12 | 6 | 4 | 45 | 25 | 20 | 42 | T T H T H H |
2 | Dynamo Dresden | 22 | 12 | 6 | 4 | 43 | 25 | 18 | 42 | T T T B H T |
3 | Saarbrucken | 22 | 10 | 8 | 4 | 32 | 22 | 10 | 38 | H H H T T B |
4 | Ingolstadt | 22 | 10 | 7 | 5 | 47 | 34 | 13 | 37 | T T H H T T |
5 | Viktoria koln | 22 | 11 | 2 | 9 | 36 | 30 | 6 | 35 | T T T T T B |
6 | Arminia Bielefeld | 21 | 9 | 7 | 5 | 29 | 22 | 7 | 34 | T B H H B T |
7 | Hansa Rostock | 22 | 10 | 4 | 8 | 31 | 26 | 5 | 34 | T B T T B T |
8 | SV Wehen Wiesbaden | 22 | 9 | 7 | 6 | 36 | 34 | 2 | 34 | H B H B T T |
9 | SC Verl | 22 | 8 | 9 | 5 | 35 | 30 | 5 | 33 | H T H T T H |
10 | Erzgebirge Aue | 22 | 9 | 3 | 10 | 33 | 38 | -5 | 30 | B T T B H B |
11 | Borussia Dortmund (Youth) | 22 | 8 | 5 | 9 | 37 | 37 | 0 | 29 | H T H T B B |
12 | Alemannia Aachen | 22 | 6 | 11 | 5 | 21 | 23 | -2 | 29 | T H H T B H |
13 | TSV 1860 Munchen | 22 | 8 | 4 | 10 | 32 | 40 | -8 | 28 | T B B B H T |
14 | SV Sandhausen | 21 | 7 | 6 | 8 | 34 | 35 | -1 | 27 | B B B B B B |
15 | SV Waldhof Mannheim | 22 | 5 | 8 | 9 | 22 | 27 | -5 | 23 | B B H H B H |
16 | Hannover 96 Am | 21 | 6 | 3 | 12 | 25 | 36 | -11 | 21 | T T B B T B |
17 | VfB Stuttgart II | 22 | 5 | 6 | 11 | 27 | 40 | -13 | 21 | B B H B H B |
18 | Rot-Weiss Essen | 21 | 5 | 5 | 11 | 28 | 37 | -9 | 20 | B B B H B T |
19 | VfL Osnabruck | 21 | 4 | 7 | 10 | 25 | 38 | -13 | 19 | H B T H T H |
20 | Unterhaching | 21 | 2 | 8 | 11 | 24 | 43 | -19 | 14 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation