Kết quả Hansa Rostock vs Energie Cottbus, 19h00 ngày 10/05
Kết quả Hansa Rostock vs Energie Cottbus
Phong độ Hansa Rostock gần đây
Phong độ Energie Cottbus gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202519:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hansa Rostock vs Energie Cottbus
-
Sân vận động: DKB-Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
Hạng 3 Đức 2024-2025 » vòng 37
-
Hansa Rostock vs Energie Cottbus: Diễn biến chính
- BXH Hạng 3 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Hansa Rostock vs Energie Cottbus: Số liệu thống kê
-
Hansa RostockEnergie Cottbus
BXH Hạng 3 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Energie Cottbus | 23 | 13 | 6 | 4 | 47 | 26 | 21 | 45 | T H T H H T |
2 | Dynamo Dresden | 23 | 12 | 6 | 5 | 44 | 27 | 17 | 42 | T T B H T B |
3 | Saarbrucken | 23 | 11 | 8 | 4 | 34 | 23 | 11 | 41 | H H T T B T |
4 | Ingolstadt | 23 | 10 | 8 | 5 | 48 | 35 | 13 | 38 | T H H T T H |
5 | Viktoria koln | 22 | 11 | 2 | 9 | 36 | 30 | 6 | 35 | T T T T T B |
6 | Hansa Rostock | 22 | 10 | 4 | 8 | 31 | 26 | 5 | 34 | T B T T B T |
7 | Arminia Bielefeld | 23 | 9 | 7 | 7 | 30 | 25 | 5 | 34 | H H B T B B |
8 | SV Wehen Wiesbaden | 23 | 9 | 7 | 7 | 37 | 36 | 1 | 34 | B H B T T B |
9 | SC Verl | 22 | 8 | 9 | 5 | 35 | 30 | 5 | 33 | H T H T T H |
10 | SV Sandhausen | 23 | 8 | 7 | 8 | 37 | 37 | 0 | 31 | B B B B H T |
11 | Erzgebirge Aue | 23 | 9 | 4 | 10 | 34 | 39 | -5 | 31 | T T B H B H |
12 | Alemannia Aachen | 23 | 6 | 12 | 5 | 22 | 24 | -2 | 30 | H H T B H H |
13 | Borussia Dortmund (Youth) | 22 | 8 | 5 | 9 | 37 | 37 | 0 | 29 | H T H T B B |
14 | TSV 1860 Munchen | 23 | 8 | 5 | 10 | 33 | 41 | -8 | 29 | B B B H T H |
15 | Rot-Weiss Essen | 23 | 6 | 6 | 11 | 31 | 39 | -8 | 24 | B H B T T H |
16 | VfB Stuttgart II | 23 | 6 | 6 | 11 | 29 | 41 | -12 | 24 | B H B H B T |
17 | SV Waldhof Mannheim | 23 | 5 | 8 | 10 | 23 | 29 | -6 | 23 | B H H B H B |
18 | Hannover 96 Am | 22 | 6 | 4 | 12 | 27 | 38 | -11 | 22 | T B B T B H |
19 | VfL Osnabruck | 22 | 5 | 7 | 10 | 28 | 40 | -12 | 22 | B T H T H T |
20 | Unterhaching | 23 | 2 | 9 | 12 | 27 | 47 | -20 | 15 | H B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation