Kết quả TSV 1860 Munchen vs Hansa Rostock, 20h00 ngày 30/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 3 Đức 2024-2025 » vòng 16

  • TSV 1860 Munchen vs Hansa Rostock: Diễn biến chính

  • 6'
    MARLON FREY (Assist:Tunay Deniz) goalnbsp;
    1-0
  • 14'
    Florian Bahr
    1-0
  • 24'
    1-0
    Sigurd Haugen
  • 30'
    1-0
    Nico Neidhart
  • 39'
    1-0
    Ahmet Gurleyen
  • 48'
    Maximilian Wolfram
    1-0
  • 50'
    1-0
    Christian Kinsombi
  • 52'
    1-1
    goalnbsp;Alexander Rossipal (Assist:Marco Schuster)
  • 60'
    Massimiliano Reinthaler
    1-1
  • 81'
    1-2
    goalnbsp;Sigurd Haugen
  • 90'
    1-2
    Antonio Jonjic
  • BXH Hạng 3 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • TSV 1860 Munchen vs Hansa Rostock: Số liệu thống kê

  • TSV 1860 Munchen
    Hansa Rostock
  • 3
    Phạt góc
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 113
    Pha tấn công
    113
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    89
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 3 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Energie Cottbus 22 12 6 4 45 25 20 42 T T H T H H
2 Dynamo Dresden 22 12 6 4 43 25 18 42 T T T B H T
3 Saarbrucken 22 10 8 4 32 22 10 38 H H H T T B
4 Ingolstadt 22 10 7 5 47 34 13 37 T T H H T T
5 Viktoria koln 22 11 2 9 36 30 6 35 T T T T T B
6 Arminia Bielefeld 22 9 7 6 30 24 6 34 B H H B T B
7 Hansa Rostock 22 10 4 8 31 26 5 34 T B T T B T
8 SV Wehen Wiesbaden 22 9 7 6 36 34 2 34 H B H B T T
9 SC Verl 22 8 9 5 35 30 5 33 H T H T T H
10 Erzgebirge Aue 22 9 3 10 33 38 -5 30 B T T B H B
11 Borussia Dortmund (Youth) 22 8 5 9 37 37 0 29 H T H T B B
12 Alemannia Aachen 22 6 11 5 21 23 -2 29 T H H T B H
13 TSV 1860 Munchen 22 8 4 10 32 40 -8 28 T B B B H T
14 SV Sandhausen 21 7 6 8 34 35 -1 27 B B B B B B
15 SV Waldhof Mannheim 22 5 8 9 22 27 -5 23 B B H H B H
16 Rot-Weiss Essen 22 6 5 11 30 38 -8 23 B B H B T T
17 Hannover 96 Am 21 6 3 12 25 36 -11 21 T T B B T B
18 VfB Stuttgart II 22 5 6 11 27 40 -13 21 B B H B H B
19 VfL Osnabruck 21 4 7 10 25 38 -13 19 H B T H T H
20 Unterhaching 21 2 8 11 24 43 -19 14 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation