Đối đầu Alemannia Aachen vs Energie Cottbus, 01h00 ngày 01/2

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 3 Đức 2024-2025: Alemannia Aachen vs Energie Cottbus

Lịch sử đối đầu Alemannia Aachen vs Energie Cottbus trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Alemannia Aachen vs Energie Cottbus

- Thống kê lịch sử đối đầu Alemannia Aachen vs Energie Cottbus: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 1 4 5

- Thống kê lịch sử đối đầu Alemannia Aachen vs Energie Cottbus: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 3 Đức 1 0 0 1
Hạng 2 Đức 6 0 3 3
Giao hữu CLB 1 0 1 0
Bundesliga 2 1 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Alemannia Aachen vs Energie Cottbus: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Alemannia Aachen (sân nhà) 5 0 2 3
Alemannia Aachen (sân khách) 5 1 2 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Alemannia Aachen thắng
Bại: là số trận Alemannia Aachen thua

BXH Vòng Bảng Hạng 3 Đức mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Alemannia AachenEnergie Cottbus trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Đức mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 3 Đức 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Energie Cottbus 21 12 5 4 45 25 20 41 T T T H T H
2 Dynamo Dresden 21 11 6 4 41 24 17 39 T T T T B H
3 Saarbrucken 21 10 8 3 32 21 11 38 T H H H T T
4 Viktoria koln 21 11 2 8 35 28 7 35 B T T T T T
5 Ingolstadt 21 9 7 5 46 34 12 34 B T T H H T
6 Arminia Bielefeld 21 9 7 5 29 22 7 34 T B H H B T
7 SC Verl 21 8 8 5 33 28 5 32 T H T H T T
8 Hansa Rostock 21 9 4 8 29 26 3 31 T T B T T B
9 SV Wehen Wiesbaden 21 8 7 6 34 34 0 31 T H B H B T
10 Erzgebirge Aue 21 9 3 9 32 36 -4 30 B B T T B H
11 Borussia Dortmund (Youth) 21 8 5 8 37 35 2 29 B H T H T B
12 Alemannia Aachen 21 6 10 5 21 23 -2 28 H T H H T B
13 SV Sandhausen 21 7 6 8 34 35 -1 27 B B B B B B
14 TSV 1860 Munchen 21 7 4 10 30 39 -9 25 B T B B B H
15 SV Waldhof Mannheim 21 5 7 9 20 25 -5 22 B B B H H B
16 VfB Stuttgart II 21 5 6 10 27 38 -11 21 T B B H B H
17 Hannover 96 Am 21 6 3 12 25 36 -11 21 T T B B T B
18 Rot-Weiss Essen 21 5 5 11 28 37 -9 20 B B B H B T
19 VfL Osnabruck 21 4 7 10 25 38 -13 19 H B T H T H
20 Unterhaching 21 2 8 11 24 43 -19 14 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: