Đối đầu Viktoria koln vs Arminia Bielefeld, 00h30 ngày 14/4

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

Hạng 3 Đức 2024-2025: Viktoria koln vs Arminia Bielefeld

  • Giải đấu: Hạng 3 Đức
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 14/4/2025 00:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Viktoria koln vs Arminia Bielefeld trước đây

  • 09/11/2024
    Arminia Bielefeld
    2 - 0
    Viktoria koln
    1 - 0
    L
  • 03/02/2024
    Arminia Bielefeld
    0 - 2
    Viktoria koln
    0 - 1
    W
  • 04/09/2023
    Viktoria koln
    1 - 1
    Arminia Bielefeld
    0 - 0
    D

Thống kê thành tích đối đầu Viktoria koln vs Arminia Bielefeld

- Thống kê lịch sử đối đầu Viktoria koln vs Arminia Bielefeld: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 1 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Viktoria koln vs Arminia Bielefeld: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 3 Đức 3 1 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Viktoria koln vs Arminia Bielefeld: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Viktoria koln (sân nhà) 1 0 1 0
Viktoria koln (sân khách) 2 1 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Viktoria koln thắng
Bại: là số trận Viktoria koln thua

BXH Vòng Bảng Hạng 3 Đức mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Viktoria kolnArminia Bielefeld trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Đức mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 3 Đức 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Dresden 33 17 9 7 61 36 25 60 H H T T H B
2 Arminia Bielefeld 32 16 8 8 51 34 17 56 B T T H T T
3 Saarbrucken 33 15 11 7 47 35 12 56 B B H H T H
4 Energie Cottbus 33 16 7 10 56 44 12 55 H T T B B B
5 Ingolstadt 33 13 12 8 66 54 12 51 B T T H H H
6 Hansa Rostock 32 15 6 11 46 37 9 51 T B H B T T
7 Viktoria koln 32 15 5 12 51 43 8 50 B T H B T T
8 SC Verl 33 13 10 10 48 47 1 49 T B T T B B
9 TSV 1860 Munchen 33 14 6 13 51 53 -2 48 H T B T T T
10 Rot-Weiss Essen 33 13 7 13 46 48 -2 46 B H B T T T
11 Alemannia Aachen 33 10 14 9 36 36 0 44 T T T B H T
12 Borussia Dortmund (Youth) 33 11 10 12 49 47 2 43 H H H H T T
13 SV Wehen Wiesbaden 33 11 10 12 47 53 -6 43 H B B H B H
14 Erzgebirge Aue 33 13 4 16 45 55 -10 43 B B B T B B
15 VfL Osnabruck 33 11 9 13 42 48 -6 42 T B T H B T
16 SV Waldhof Mannheim 33 9 11 13 37 41 -4 38 T T H H B B
17 VfB Stuttgart II 33 10 8 15 44 56 -12 38 B T T B B H
18 SV Sandhausen 33 8 8 17 45 56 -11 32 B B B B B B
19 Hannover 96 Am 33 7 8 18 44 66 -22 29 H T H B H H
20 Unterhaching 32 4 11 17 38 61 -23 23 B B B B T H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: