Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về BFC Viktoria 1889 vs Greifswalder FC, 18h00 ngày 11/5
Kết quả BFC Viktoria 1889 vs Greifswalder FC
Đối đầu BFC Viktoria 1889 vs Greifswalder FC
Phong độ BFC Viktoria 1889 gần đây
Phong độ Greifswalder FC gần đây
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025: BFC Viktoria 1889 vs Greifswalder FC
-
Giải đấu: VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offsMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu BFC Viktoria 1889 vs Greifswalder FC trước đây
-
29/01/2025Greifswalder FC4 - 1BFC Viktoria 18893 - 1L
-
17/03/2024Greifswalder FC4 - 1BFC Viktoria 18892 - 1L
-
30/09/2023BFC Viktoria 18892 - 2Greifswalder FC2 - 2D
-
04/03/2023BFC Viktoria 18892 - 1Greifswalder FC1 - 0W
-
18/09/2022Greifswalder FC5 - 0BFC Viktoria 18892 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu BFC Viktoria 1889 vs Greifswalder FC
- Thống kê lịch sử đối đầu BFC Viktoria 1889 vs Greifswalder FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BFC Viktoria 1889 vs Greifswalder FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BFC Viktoria 1889 vs Greifswalder FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
BFC Viktoria 1889 (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
BFC Viktoria 1889 (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận BFC Viktoria 1889 thắng
Bại: là số trận BFC Viktoria 1889 thua
Thắng: là số trận BFC Viktoria 1889 thắng
Bại: là số trận BFC Viktoria 1889 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội BFC Viktoria 1889 và Greifswalder FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Lokomotive Leipzig | 32 | 21 | 7 | 4 | 59 | 22 | 37 | 70 | T T T B H H |
2 | Hallescher FC | 32 | 20 | 7 | 5 | 52 | 23 | 29 | 67 | T B T T T T |
3 | Zwickau | 32 | 18 | 4 | 10 | 44 | 43 | 1 | 58 | T B T T T B |
4 | Rot-Weiss Erfurt | 32 | 16 | 9 | 7 | 57 | 39 | 18 | 57 | H T T B H T |
5 | Carl Zeiss Jena | 32 | 16 | 7 | 9 | 68 | 44 | 24 | 55 | T B T B T T |
6 | Greifswalder FC | 32 | 14 | 9 | 9 | 48 | 33 | 15 | 51 | H T B T H T |
7 | Chemnitzer | 33 | 12 | 13 | 8 | 37 | 24 | 13 | 49 | H H T T H H |
8 | Berliner FC Dynamo | 33 | 13 | 9 | 11 | 50 | 43 | 7 | 48 | T B H H B T |
9 | VSG Altglienicke | 32 | 12 | 10 | 10 | 42 | 34 | 8 | 46 | B T T B B T |
10 | Hertha BSC Berlin Youth | 33 | 14 | 3 | 16 | 55 | 59 | -4 | 45 | H B T T H B |
11 | ZFC Meuselwitz | 32 | 10 | 10 | 12 | 38 | 54 | -16 | 40 | T H H B B T |
12 | Hertha Zehlendorf | 32 | 9 | 8 | 15 | 52 | 57 | -5 | 35 | T H B T B T |
13 | SV Babelsberg 03 | 32 | 8 | 10 | 14 | 42 | 53 | -11 | 34 | H T B B B B |
14 | BSG Chemie Leipzig | 32 | 8 | 9 | 15 | 32 | 55 | -23 | 33 | B H H T B H |
15 | Eilenburg | 33 | 7 | 10 | 16 | 43 | 61 | -18 | 31 | B H H T B H |
16 | BFC Viktoria 1889 | 32 | 8 | 6 | 18 | 33 | 57 | -24 | 30 | B B H B H B |
17 | FSV luckenwalde | 32 | 6 | 10 | 16 | 26 | 44 | -18 | 28 | T B B T B B |
18 | VFC Plauen | 32 | 4 | 7 | 21 | 26 | 59 | -33 | 19 | H B H B H B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: