Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Nurnberg (Youth) vs TSV Schwaben Augsburg, 19h00 ngày 10/5
Kết quả Nurnberg (Youth) vs TSV Schwaben Augsburg
Đối đầu Nurnberg (Youth) vs TSV Schwaben Augsburg
Phong độ Nurnberg (Youth) gần đây
Phong độ TSV Schwaben Augsburg gần đây
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025: Nurnberg (Youth) vs TSV Schwaben Augsburg
-
Giải đấu: VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offsMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/5/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nurnberg (Youth) vs TSV Schwaben Augsburg trước đây
-
23/10/2024TSV Schwaben Augsburg0 - 3Nurnberg (Youth)0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Nurnberg (Youth) vs TSV Schwaben Augsburg
- Thống kê lịch sử đối đầu Nurnberg (Youth) vs TSV Schwaben Augsburg: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nurnberg (Youth) vs TSV Schwaben Augsburg: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nurnberg (Youth) vs TSV Schwaben Augsburg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nurnberg (Youth) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Nurnberg (Youth) (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nurnberg (Youth) thắng
Bại: là số trận Nurnberg (Youth) thua
Thắng: là số trận Nurnberg (Youth) thắng
Bại: là số trận Nurnberg (Youth) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nurnberg (Youth) và TSV Schwaben Augsburg trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Lokomotive Leipzig | 32 | 21 | 7 | 4 | 59 | 22 | 37 | 70 | T T T B H H |
2 | Hallescher FC | 32 | 20 | 7 | 5 | 52 | 23 | 29 | 67 | T B T T T T |
3 | Zwickau | 32 | 18 | 4 | 10 | 44 | 43 | 1 | 58 | T B T T T B |
4 | Rot-Weiss Erfurt | 32 | 16 | 9 | 7 | 57 | 39 | 18 | 57 | H T T B H T |
5 | Carl Zeiss Jena | 32 | 16 | 7 | 9 | 68 | 44 | 24 | 55 | T B T B T T |
6 | Greifswalder FC | 32 | 14 | 9 | 9 | 48 | 33 | 15 | 51 | H T B T H T |
7 | Chemnitzer | 32 | 12 | 12 | 8 | 35 | 22 | 13 | 48 | T H H T T H |
8 | VSG Altglienicke | 32 | 12 | 10 | 10 | 42 | 34 | 8 | 46 | B T T B B T |
9 | Berliner FC Dynamo | 32 | 12 | 9 | 11 | 48 | 42 | 6 | 45 | B T B H H B |
10 | Hertha BSC Berlin Youth | 32 | 14 | 3 | 15 | 54 | 57 | -3 | 45 | B H B T T H |
11 | ZFC Meuselwitz | 32 | 10 | 10 | 12 | 38 | 54 | -16 | 40 | T H H B B T |
12 | Hertha Zehlendorf | 32 | 9 | 8 | 15 | 52 | 57 | -5 | 35 | T H B T B T |
13 | SV Babelsberg 03 | 32 | 8 | 10 | 14 | 42 | 53 | -11 | 34 | H T B B B B |
14 | BSG Chemie Leipzig | 32 | 8 | 9 | 15 | 32 | 55 | -23 | 33 | B H H T B H |
15 | Eilenburg | 32 | 7 | 9 | 16 | 41 | 59 | -18 | 30 | T B H H T B |
16 | BFC Viktoria 1889 | 32 | 8 | 6 | 18 | 33 | 57 | -24 | 30 | B B H B H B |
17 | FSV luckenwalde | 32 | 6 | 10 | 16 | 26 | 44 | -18 | 28 | T B B T B B |
18 | VFC Plauen | 32 | 4 | 7 | 21 | 26 | 59 | -33 | 19 | H B H B H B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: