Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Uerdingen KFC 05 vs Wuppertaler, 19h00 ngày 26/4
Kết quả Uerdingen KFC 05 vs Wuppertaler
Đối đầu Uerdingen KFC 05 vs Wuppertaler
Phong độ Uerdingen KFC 05 gần đây
Phong độ Wuppertaler gần đây
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025: Uerdingen KFC 05 vs Wuppertaler
-
Giải đấu: VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offsMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/4/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Uerdingen KFC 05 vs Wuppertaler trước đây
-
02/11/2024Wuppertaler1 - 2Uerdingen KFC 051 - 2W
-
21/04/2022Wuppertaler2 - 0Uerdingen KFC 052 - 0L
-
23/10/2021Uerdingen KFC 050 - 2Wuppertaler0 - 0L
-
25/05/2019Wuppertaler1 - 2Uerdingen KFC 051 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Uerdingen KFC 05 vs Wuppertaler
- Thống kê lịch sử đối đầu Uerdingen KFC 05 vs Wuppertaler: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Uerdingen KFC 05 vs Wuppertaler: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 3 | 1 | 0 | 2 |
Cúp Landespokal Đức | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Uerdingen KFC 05 vs Wuppertaler: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Uerdingen KFC 05 (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Uerdingen KFC 05 (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Uerdingen KFC 05 thắng
Bại: là số trận Uerdingen KFC 05 thua
Thắng: là số trận Uerdingen KFC 05 thắng
Bại: là số trận Uerdingen KFC 05 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Uerdingen KFC 05 và Wuppertaler trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Lokomotive Leipzig | 30 | 21 | 5 | 4 | 58 | 21 | 37 | 68 | T B T T T B |
2 | Hallescher FC | 30 | 18 | 7 | 5 | 47 | 21 | 26 | 61 | T H T B T T |
3 | Zwickau | 30 | 17 | 4 | 9 | 42 | 40 | 2 | 55 | T B T B T T |
4 | Rot-Weiss Erfurt | 30 | 15 | 8 | 7 | 53 | 36 | 17 | 53 | B T H T T B |
5 | Carl Zeiss Jena | 30 | 14 | 7 | 9 | 63 | 43 | 20 | 49 | T B T B T B |
6 | Greifswalder FC | 30 | 13 | 8 | 9 | 44 | 31 | 13 | 47 | T H H T B T |
7 | Chemnitzer | 30 | 11 | 11 | 8 | 32 | 21 | 11 | 44 | B H T H H T |
8 | Berliner FC Dynamo | 30 | 12 | 8 | 10 | 46 | 39 | 7 | 44 | T T B T B H |
9 | VSG Altglienicke | 30 | 11 | 10 | 9 | 39 | 32 | 7 | 43 | T T B T T B |
10 | Hertha BSC Berlin Youth | 30 | 13 | 2 | 15 | 48 | 54 | -6 | 41 | B B B H B T |
11 | ZFC Meuselwitz | 30 | 9 | 10 | 11 | 35 | 50 | -15 | 37 | T B T H H B |
12 | SV Babelsberg 03 | 30 | 8 | 10 | 12 | 40 | 47 | -7 | 34 | T B H T B B |
13 | Hertha Zehlendorf | 30 | 8 | 8 | 14 | 44 | 52 | -8 | 32 | T B T H B T |
14 | BSG Chemie Leipzig | 30 | 8 | 8 | 14 | 29 | 50 | -21 | 32 | H B B H H T |
15 | BFC Viktoria 1889 | 30 | 8 | 5 | 17 | 31 | 51 | -20 | 29 | T T B B H B |
16 | FSV luckenwalde | 30 | 6 | 10 | 14 | 24 | 40 | -16 | 28 | B T T B B T |
17 | Eilenburg | 30 | 6 | 9 | 15 | 35 | 52 | -17 | 27 | B H T B H H |
18 | VFC Plauen | 30 | 4 | 6 | 20 | 25 | 55 | -30 | 18 | B B H B H B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: