Kết quả Hamburger SV (Youth) vs Werder Bremen (Youth), 19h00 ngày 16/02
Kết quả Hamburger SV (Youth) vs Werder Bremen (Youth)
Đối đầu Hamburger SV (Youth) vs Werder Bremen (Youth)
Phong độ Hamburger SV (Youth) gần đây
Phong độ Werder Bremen (Youth) gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/02/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hamburger SV (Youth) vs Werder Bremen (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025 » vòng 28
-
Hamburger SV (Youth) vs Werder Bremen (Youth): Diễn biến chính
-
15'0-1
nbsp;Jannic Ehlers
-
51'0-2
nbsp;Maik Lukowicz
-
58'0-3
nbsp;Leon Opitz
-
62'0-4
nbsp;Jannic Ehlers
-
90'Milad Nejad
nbsp;
1-4
- BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Hamburger SV (Youth) vs Werder Bremen (Youth): Số liệu thống kê
-
Hamburger SV (Youth)Werder Bremen (Youth)
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Schweinfurt 05 FC | 24 | 16 | 4 | 4 | 51 | 23 | 28 | 52 | H T H T H T |
2 | SpVgg Bayreuth | 24 | 13 | 6 | 5 | 37 | 21 | 16 | 45 | H T H H T B |
3 | Bayern Munchen (Youth) | 24 | 13 | 5 | 6 | 51 | 30 | 21 | 44 | H T T B B B |
4 | FV Illertissen | 24 | 14 | 2 | 8 | 35 | 20 | 15 | 44 | H T B T T B |
5 | Wurzburger Kickers | 23 | 11 | 8 | 4 | 44 | 26 | 18 | 41 | T H T H T H |
6 | TSV Buchbach | 24 | 11 | 7 | 6 | 45 | 33 | 12 | 40 | T H T T T H |
7 | Greuther Furth (Youth) | 23 | 9 | 7 | 7 | 39 | 35 | 4 | 34 | H T B B H T |
8 | Wacker Burghausen | 24 | 10 | 4 | 10 | 38 | 35 | 3 | 34 | H B B T H T |
9 | TSV Schwaben Augsburg | 24 | 9 | 3 | 12 | 38 | 44 | -6 | 30 | H T B T H H |
10 | TSV Aubstadt | 24 | 7 | 8 | 9 | 36 | 35 | 1 | 29 | H B T B H B |
11 | SpVgg Ansbach | 22 | 7 | 8 | 7 | 30 | 41 | -11 | 29 | H T H B T T |
12 | FC Augsburg II | 24 | 7 | 7 | 10 | 47 | 48 | -1 | 28 | B T B B B T |
13 | Nurnberg (Youth) | 24 | 6 | 9 | 9 | 43 | 46 | -3 | 27 | H B H H H B |
14 | Viktoria Aschaffenburg | 24 | 6 | 9 | 9 | 23 | 36 | -13 | 27 | H T H B B H |
15 | DJK Vilzing | 22 | 6 | 6 | 10 | 29 | 41 | -12 | 24 | B T B T H T |
16 | SpVgg Hankofen-Hailing | 22 | 5 | 6 | 11 | 25 | 43 | -18 | 21 | T B B B H B |
17 | Eintracht Bamberg | 24 | 5 | 3 | 16 | 17 | 48 | -31 | 18 | B B B T B B |
18 | Turkgucu Munchen | 22 | 3 | 4 | 15 | 21 | 44 | -23 | 13 | B B T B B T |
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation