Kết quả Hertha BSC Berlin Youth vs BSG Chemie Leipzig, 19h00 ngày 09/11
Kết quả Hertha BSC Berlin Youth vs BSG Chemie Leipzig
Đối đầu Hertha BSC Berlin Youth vs BSG Chemie Leipzig
Phong độ Hertha BSC Berlin Youth gần đây
Phong độ BSG Chemie Leipzig gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202419:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.84+0.25
0.98O 2.75
0.94U 2.75
0.861
1.61X
3.502
3.90Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.68O 1
0.72U 1
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hertha BSC Berlin Youth vs BSG Chemie Leipzig
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025 » vòng 15
-
Hertha BSC Berlin Youth vs BSG Chemie Leipzig: Diễn biến chính
-
2'Dion Ajvazi
nbsp;
1-0 -
31'1-1
nbsp;Janik Mader
-
63'1-2
nbsp;Timo Mauer
- BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Hertha BSC Berlin Youth vs BSG Chemie Leipzig: Số liệu thống kê
-
Hertha BSC Berlin YouthBSG Chemie Leipzig
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Schweinfurt 05 FC | 24 | 16 | 4 | 4 | 51 | 23 | 28 | 52 | H T H T H T |
2 | SpVgg Bayreuth | 24 | 13 | 6 | 5 | 37 | 21 | 16 | 45 | H T H H T B |
3 | Bayern Munchen (Youth) | 24 | 13 | 5 | 6 | 51 | 30 | 21 | 44 | H T T B B B |
4 | FV Illertissen | 24 | 14 | 2 | 8 | 35 | 20 | 15 | 44 | H T B T T B |
5 | Wurzburger Kickers | 23 | 11 | 8 | 4 | 44 | 26 | 18 | 41 | T H T H T H |
6 | TSV Buchbach | 24 | 11 | 7 | 6 | 45 | 33 | 12 | 40 | T H T T T H |
7 | Greuther Furth (Youth) | 23 | 9 | 7 | 7 | 39 | 35 | 4 | 34 | H T B B H T |
8 | Wacker Burghausen | 24 | 10 | 4 | 10 | 38 | 35 | 3 | 34 | H B B T H T |
9 | TSV Schwaben Augsburg | 24 | 9 | 3 | 12 | 38 | 44 | -6 | 30 | H T B T H H |
10 | TSV Aubstadt | 24 | 7 | 8 | 9 | 36 | 35 | 1 | 29 | H B T B H B |
11 | SpVgg Ansbach | 22 | 7 | 8 | 7 | 30 | 41 | -11 | 29 | H T H B T T |
12 | FC Augsburg II | 24 | 7 | 7 | 10 | 47 | 48 | -1 | 28 | B T B B B T |
13 | Nurnberg (Youth) | 24 | 6 | 9 | 9 | 43 | 46 | -3 | 27 | H B H H H B |
14 | Viktoria Aschaffenburg | 24 | 6 | 9 | 9 | 23 | 36 | -13 | 27 | H T H B B H |
15 | DJK Vilzing | 22 | 6 | 6 | 10 | 29 | 41 | -12 | 24 | B T B T H T |
16 | SpVgg Hankofen-Hailing | 22 | 5 | 6 | 11 | 25 | 43 | -18 | 21 | T B B B H B |
17 | Eintracht Bamberg | 24 | 5 | 3 | 16 | 17 | 48 | -31 | 18 | B B B T B B |
18 | Turkgucu Munchen | 22 | 3 | 4 | 15 | 21 | 44 | -23 | 13 | B B T B B T |
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation