Kết quả FCR 2001 Duisburg (W) vs VfL Wolfsburg (W), 23h30 ngày 21/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Đức nữ 2023-2024 » vòng 19

  • FCR 2001 Duisburg Nữ vs VfL Wolfsburg Nữ: Diễn biến chính

  • 44'
    Natalie Rose Muth
    0-0
  • 64'
    Natalie Rose Muth (Assist:Bathmann K.) goalnbsp;
    1-0
  • 71'
    1-1
    goalnbsp;Alexandra Popp (Assist:Svenja Huth)
  • 85'
    1-2
    goalnbsp;Dominique Janssen
  • 88'
    1-3
    goalnbsp;Endemann V. (Assist:Ewa Pajor)
  • 89'
    1-4
    goalnbsp;Ewa Pajor (Assist:Alexandra Popp)
  • 90'
    Bathmann K.
    1-4
  • 90'
    1-4
    Svenja Huth
  • BXH VĐQG Đức nữ
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • FCR 2001 Duisburg Nữ vs VfL Wolfsburg Nữ: Số liệu thống kê

  • FCR 2001 Duisburg Nữ
    VfL Wolfsburg Nữ
  • 0
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Tổng cú sút
    33
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút ra ngoài
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cản sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26%
    Kiểm soát bóng
    74%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    71%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 199
    Số đường chuyền
    555
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh đầu thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48
    Pha tấn công
    99
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tấn công nguy hiểm
    85
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Đức nữ 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen (W) 22 19 3 0 60 8 52 60 T T T T T T
2 VfL Wolfsburg (W) 22 17 2 3 67 19 48 53 B T T T T T
3 Eintracht Frankfurt (W) 22 14 2 6 42 25 17 44 T B T T T T
4 SG Essen-Schonebeck (W) 22 10 5 7 33 26 7 35 H T T T T B
5 Hoffenheim (W) 22 10 4 8 43 35 8 34 T H B B B B
6 Bayer Leverkusen (W) 22 8 7 7 34 25 9 31 H T B B T B
7 Werder Bremen (W) 22 8 4 10 34 31 3 28 B H B T B T
8 RB Leipzig (W) 22 7 5 10 26 41 -15 26 T H T T T B
9 SC Freiburg (W) 22 6 6 10 26 44 -18 24 B B B B B T
10 Koln (W) 22 5 3 14 25 43 -18 18 B H T B B B
11 Nurnberg (W) 22 4 3 15 16 61 -45 15 T B B B B T
12 FCR 2001 Duisburg (W) 22 0 4 18 16 64 -48 4 B B B B B B