Kết quả Nomme JK Kalju vs Levadia Tallinn, 19h30 ngày 27/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Estonia 2024 » vòng 34

  • Nomme JK Kalju vs Levadia Tallinn: Diễn biến chính

  • 19'
    0-1
    goalnbsp;Henri Jarvelaid (Assist:Frank Liivak)
  • 21'
    0-2
    goalnbsp;Mark Oliver Roosnupp (Assist:Richie Musaba)
  • 32'
    Nikita Komissarov Goal Disallowed
    0-2
  • 65'
    0-2
    Mark Oliver Roosnupp
  • 66'
    Mihhail Orlov nbsp;
    Daniil Tarassenkov nbsp;
    0-2
  • 69'
    0-2
    nbsp;Mousta Bah
    nbsp;Robert Kirss
  • 69'
    0-2
    nbsp;Maksimilian Skvortsov
    nbsp;Henri Jarvelaid
  • 73'
    0-2
    nbsp;Aleksandr Zakarlyuka
    nbsp;Richie Musaba
  • 73'
    Nikita Ivanov nbsp;
    Nikita Komissarov nbsp;
    0-2
  • 76'
    0-2
    Aleksandr Zakarlyuka
  • 83'
    Rommi Siht
    0-2
  • 84'
    Kaspar Paur nbsp;
    Guilherme Carvalho nbsp;
    0-2
  • 87'
    0-3
    goalnbsp;Mousta Bah
  • 89'
    0-3
    nbsp;Henri Kablik
    nbsp;Mark Oliver Roosnupp
  • 89'
    0-3
    nbsp;Ken Kallaste
    nbsp;Michael Schjonning Larsen
  • 90'
    0-4
    goalnbsp;Henri Kablik
  • Nomme JK Kalju vs Levadia Tallinn: Đội hình chính và dự bị

  • Nomme JK Kalju4-2-2-2
    69
    Maksim Pavlov
    22
    Aleksandr Nikolajev
    50
    Maksim Podholjuzin
    78
    Danyl Mashchenko
    26
    Rommi Siht
    70
    Reginald Mbu Alidor
    14
    Nikita Komissarov
    7
    Daniil Tarassenkov
    29
    Ivans Patrikejevs
    24
    Alex Tamm
    87
    Guilherme Carvalho
    17
    Robert Kirss
    19
    Richie Musaba
    5
    Mark Oliver Roosnupp
    18
    Alexandre Lopes Gomes
    45
    Henri Jarvelaid
    23
    Frank Liivak
    6
    Rasmus Peetson
    11
    Mihkel Ainsalu
    30
    Brent Lepistu
    2
    Michael Schjonning Larsen
    99
    Karl Andre Vallner
    Levadia Tallinn5-3-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 4Alex Boronilstsikov
    47Marlone Foubert-Jacquemin
    8Koki Hayashi
    10Nikita Ivanov
    9Lucas Serravalle
    79Pavel Marin
    11Mihhail Orlov
    17Kaspar Paur
    1Henri Perk
    Oliver Ani 1
    Mousta Bah 8
    Aleksander Filatov 28
    Henri Kablik 59
    Ken Kallaste 25
    Hubert Liiv 3
    Artur Sakarias 22
    Maksimilian Skvortsov 41
    Aleksandr Zakarlyuka 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kaido Koppel
    Cristobal Emilio Torres Ruiz
  • BXH VĐQG Estonia
  • BXH bóng đá Estonia mới nhất
  • Nomme JK Kalju vs Levadia Tallinn: Số liệu thống kê

  • Nomme JK Kalju
    Levadia Tallinn
  • 9
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 105
    Pha tấn công
    109
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67
    Tấn công nguy hiểm
    59
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Estonia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Levadia Tallinn 36 27 6 3 82 19 63 87 T T H T T B
2 Nomme JK Kalju 36 21 9 6 79 44 35 72 H H B B T T
3 Paide Linnameeskond 36 23 3 10 74 39 35 72 H T T T T T
4 FC Flora Tallinn 36 21 7 8 69 43 26 70 T B T T B T
5 Tartu JK Maag Tammeka 36 11 9 16 47 54 -7 42 T B T B H T
6 Trans Narva 36 10 12 14 48 63 -15 42 B H T H H B
7 Parnu JK Vaprus 36 9 8 19 35 57 -22 35 T T B H T B
8 FC Kuressaare 36 8 10 18 46 67 -21 34 B T B B B T
9 JK Tallinna Kalev 36 8 7 21 37 74 -37 31 B B B T B B
10 FC Nomme United 36 2 9 25 22 79 -57 15 B B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs